|
Giáo Hạt |
Giáo xứ & Giáo họ |
Địa chỉ |
Bổn mạng |
Tel |
|
|
|
|
|
|
|
|
Toà Giám Mục |
Hà Bắc, Thị Xã Bắc Ninh, Tỉnh
Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chính Tòa |
|
|
|
|
|
Gh
Thị Đáp Cầu |
Đáp cầu, F. Đáp Cầu, Tp Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Quả Cảm |
Trại phong Quả Cảm, Tp Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Thanh Sơn |
Thanh Sơn, F. Thị Cầu, Tp Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc Ninh |
Cẩm Giang |
Đồng Nguyên, tx Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
0241-374-5055 |
|
|
Gh Trà Sơn |
Liên Bão, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Đồng Lạng |
Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Dâu |
Dâu, Thanh Khương, Thuận
Thành, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Ngọc Khám
 |
Gia Đông, Thuận Thành, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Dũng Vi |
Tri Phương, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Vĩnh Phú |
Phật Tích, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Đình Tổ |
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên |
Thánh Phanxicô Xavier |
|
|
|
Gh Hành Lạc |
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên |
< chưa có nhà thờ > |
|
|
|
Gh Hướng Đạo |
Đại Đồng, Văn Lâm, Hưng Yên |
|
|
|
|
Đồng Nhân
|
Đồng Nhân, Hòa Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh |
Thánh Giuse Thợ |
|
|
|
Gh Nguyệt Cầu |
Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Kẻ Mốt |
Kẻ Mốt, Tân Sơn, Cẩm Giang,
Hải Dương |
|
|
|
|
Lai Tê |
Lai Tê, Trung Chính, Lương
Tài, Bắc Ninh |
|
02413642026 |
|
|
Gh Nghĩa La |
Nghã La, Luong Tai, Bac Ninh |
|
|
|
|
Nam Viên |
|
|
|
|
|
Gh
Hộ Vệ
|
|
|
|
|
|
Gh Hán Quảng |
Hán Quảng, Quảng Lãm, Quế Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Văn Chung |
Văn Chung, Tân Chi, Tiên Du, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Ngăm Giáo |
Ngăm, Gia Bình, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Cứu Sơn |
Đông Cứu, Gia Bình, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Ngô Khê |
Ngô Khê, Phong Phê, Tp.
Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
02413828209 |
|
|
Nguyệt Đức |
Nguyệt Đức, Vân Hà, Việt Yên,
Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Đông Tảo |
|
|
|
|
|
Gh Hữu Chấp |
|
|
|
|
|
Phượng Mao |
Phượng Mao, Mao Trung, Quế
Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Trại Hà |
Hà Liễu, Phương Liễu, Quế Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Trại
Phán |
Trại Phán, Bằng An, Quế Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Phong Cốc |
Phong Cốc, Đức Long,
Quế Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Kiều Lương |
|
|
|
|
|
Phượng Giáo |
tt. Thứa,
huyện Lương Tài,
tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Ngọc Cục |
xã Tân Lãng, huyện Lương Tài,
tỉnh Bắc Ninh |
Thánh Gioan Tẩy giả |
|
|
|
Thọ Ninh
|
Đồng Nhân, Hoà Tiến,
Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Trung Nghĩa |
< Không còn nhà thờ > |
|
|
|
|
Từ Phong |
Từ Phong, Cách Bi, Quế
Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Đào Viên |
|
|
|
|
|
Gh
Kiều Lương |
|
|
|
|
|
Tử Nê |
Tử Nê, Tân Lãng, Lương
Tài, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Bái Giang |
Tân Lãng Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Hương La
 |
Lương
Tài, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh
Ngô Thôn |
Xuân Lai, Gia Bình, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Tân Hương |
Thái Bảo, Gia Bình, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Xuân Hòa |
Xuân Hoà, Đại Xuân, Quế
Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Bất Phi |
|
|
|
|
|
Gh Chợ Nội |
|
|
|
|
|
Gh
Trại Đường |
Trại Đường, Quế Võ, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Gh Trại Ngà |
|
|
|
|
|
Gh
Xuân Bình |
|
|
|
|
|
Gh Xuân Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc Giang |
Bắc Giang |
Nhà Thờ Bắc Giang, P. Lê Lợi,
Tp. Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Ảm |
|
|
|
|
|
Gh
Cầu Chính |
xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang,
tỉnh Bắc Giang |
|
0240352026 |
|
|
Gh
Khánh Giàng |
Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh
Mẹt |
|
|
|
|
|
Gh Ngọc Lâm |
|
|
|
|
|
Gh Vôi |
|
|
|
|
|
An Tràng
 |
XãTân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh
Đông Loan |
|
|
|
|
|
Gh Inhã |
|
|
|
|
|
Gh Thắng |
|
|
|
|
|
Gh
Toản Thanh |
|
|
|
|
|
Gh
Trại Kê |
huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Tranh |
|
|
|
|
|
Bí Nội |
Bỉ, Ngọc Thiện, Việt Yên, Bắc
Giang |
|
|
|
|
Gh
Châu Sơn |
Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh
Ngọc Lĩnh
|
xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Ngọc Sơn |
< chưa có nhà thờ> |
|
|
|
|
Gh Nội |
Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Thọ Điền |
< chưa có nhà thờ> |
|
|
|
|
Gh Trũng |
Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Yên Hà |
Thượng Lan, Việt Yên, Bắc Giang |
|
|
|
|
Cổ Pháp |
Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
|
|
|
Đại Lãm |
Đại Lãm, Tam Dị, Lục Nam, Bắc
Giang |
|
|
|
|
Gh Đông Phú |
< chưa có nhà thờ > |
|
|
|
|
Gh Phú Yên |
Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Tân Lập |
Hố Vầu, Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
|
|
|
Đạo Ngạn |
Đạo Ngạn, Quang Châu, Việt Yên,
Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Đông Tiến |
< nhà thờ hư hỏng > |
|
|
|
|
Gh
Hoàng Mai |
|
|
|
|
|
Gh Núi Hiểu |
|
|
|
|
|
Gh Sen Hồ |
|
|
|
|
|
Hòa An |
Hòa An, Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang |
Thánh Giuse Thợ (1/5) |
|
|
|
Lục Hạ |
huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Bố Hạ |
|
|
|
|
|
Gh Đông Điều |
|
|
|
|
|
Mai Thượng |
|
|
|
|
|
Gh Đồng Công |
|
|
|
|
|
Gh Mai Đình |
|
|
|
|
|
Gh Tiên Sơn |
|
|
|
|
|
Mỹ Lộc
 |
Mỹ Lộc, Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc
Giang |
|
|
|
|
Gh
Sàn
|
|
|
|
|
|
Gh
Tiên Lục |
|
|
|
|
|
Gh
Yên Cư |
|
|
|
|
|
Nghĩa Hạ |
Nghĩa Hạ, Nghĩa Trung, Việt
Yên, Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Cổ Đèo |
|
|
|
|
|
Gh Trại Dược |
|
|
|
|
|
Gh Trại Đồng |
|
|
|
|
|
Ngọ Xá |
Ngọ Xá, Châu Minh, Hiệp Hoà,
Bắc Giang |
|
02403972502 |
|
|
Gh Đông Lâm |
|
|
|
|
|
Gh Hạc Lâm |
|
|
|
|
|
Gh
Ngọc Liễn |
xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
|
|
|
Núi Ô |
Núi Ô, xã Tiến Dũng, Yên Dũng,
Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
Tân An |
Tân An, An Thượng, Yên Thế,
Bắc Giang |
|
02403534405 |
|
|
Gh Đài Sơn |
|
|
|
|
|
Gh
Hồng Lĩnh |
|
|
|
|
|
Gh Xuân Lương |
|
|
|
|
|
Gh
Yên Lễ |
Huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang |
|
|
|
|
Thanh Giả
 |
Thanh Giã -Tam Dị - Lục Nam -
Bắc Giang. |
|
|
|
|
Gh Cầu Mơ |
|
|
|
|
|
Thiết Nham |
Thiết Nham, Minh Đức, Việt Yên,
Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Bãi
Bằng |
Minh Đức, Việt yên, Bắc Giang 114 |
|
|
|
|
Gh Bích
Sơn |
< chưa có nhà thờ > |
|
|
|
|
Gh
Như Thiết |
Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang |
|
|
|
|
Thường Thắng |
Thường Thắng, Hiệp Hoà, Bắc
giang |
|
|
|
|
Gh
Bến Đông |
Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang 307 |
|
|
|
|
Gh
Hoàng
L:ương |
Hoàng Lương, Hiệp Hòa, Bắc Giang 64 |
|
|
|
|
Gh
Hoàng Vân |
Hoàng Lương, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
|
|
|
|
Tiên Nha |
Tiên Nha, Tiên Hưng, Lục Nam,
Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh
Chũ |
Thị Trấn Chũ, Lục Ngạn, Bắc Giang 560 |
|
|
|
|
Gh
Đồi Ngô |
Thị Trấn Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang 277 |
|
|
|
|
Gh
Lục Nam |
Thị Trấn Lục Nam, Lục Nam, Bắc Giang 107 |
|
|
|
|
Gh
Mỹ An |
Mỹ An, Lục Ngạn, Bắc Giang 40chưa |
|
|
|
|
Gh
Nghè |
Tiên Nha, Lục Nam, Bắc Giang 104 |
|
chưa |
|
|
Gh
Sơn Đôṇg |
TT Sơn Đôṇ g, Sơn Đôṇ g, Bắc Giang 26 |
|
|
|
|
Gh
Trường Khanh |
Đông Hưng, Lục Ngạn, Bắc Giang 5 |
|
|
|
|
Gh
Trại Mạ |
Vô Tranh, Lục Lam, Bắc Giang 35 |
|
chưa |
|
|
Trung Lai |
|
|
|
|
|
Gh Nghĩa Thượng |
|
|
|
|
|
Gh Rèn |
|
|
|
|
|
Gh Đài Sơn |
Đài Sơn, Phúc Sơn, Tân Yên, Bắc Giang 63 chưa |
|
|
|
|
Gh Ngàn Ván |
An Dương, Tân Yên, Bắc Giang 300 chưa |
|
|
|
|
Gh Minh Tân |
An Dương, Tân Yên, Bắc Giang 232 |
|
|
|
|
Gh Tán Đạo |
Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang 93 chưa |
|
|
|
|
Yên Tập |
Yên Tập Bắc, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
|
|
|
Gh Đông Hương |
|
|
|
|
|
Gh Minh Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Tổ 2, Phường Trưng Vương, Tp.
Thái Nguyên. |
|
|
|
|
Gh Đồng Quang |
Đồng Quang, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên 121 chưa |
|
|
|
|
Gh Lưu Xá |
P. Phú xa, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên 204 |
|
|
|
|
Gh
Oánh |
khu phố Oánh, phường Túc Duyên, T/P Thái Nguyên |
Thánh Giuse |
|
|
|
Gh Quan Triều |
Xã Phúc Hà, Tp Thái Nguyên, Thái Nguyên 346 chưa |
|
|
|
|
Gh Tam Giang |
Tam Giang, F. Túc Duyên, Tp Thái Nguyên 768 Có |
|
|
|
|
Gh Tân Thành |
Tân Thành, Đồng Hỷ, Thái Nguyên 290 Có |
|
|
|
|
Bắc Kạn |
|
|
|
|
|
Gh
Ba Bể |
TT. Chợ Rã, Ba Bể, Bắc Kạn 178 chưa |
|
|
|
|
Gh
Chợ Đồn |
TT. Bằng Lũng, Chợ Đồn, Bắc Kạn 30 chư |
|
|
|
|
Gh Chợ Mới |
Hoà Mục, Chợ Mới, Bắc Kạn 15 chưa |
|
|
|
|
Gh
Na Rì |
Hắt Giang, TT Yến Lạc, Na Rì, Bắc Kạn 130 |
|
|
|
|
Gh
Nà Phặc |
TT. Nà Phặc, Ngân Sơn, Bắc Kạn 8 |
|
|
|
|
Gh
Pắc Nậm |
TT. Pắc Nậm, Pắc Nậm, Bắc Kạn 50 chưa |
|
|
|
|
Đại Từ |
Yên Huy, Hùng Sơn, Đại Từ,
Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh
Đồng Danh |
Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên 225 |
|
|
|
|
Gh Phúc Linh |
Hà Thượng, Đại Từ, Thái Nguyên 280 |
|
|
|
|
Gh Phương Nam 3 |
Phương Nam 3, Phúc lạc, Đại Từ, T.Nguyên |
|
|
|
|
Gh Sơn Hà |
Hùng Sơn Đại Từ, Thái Nguyên 439 ? |
|
|
|
|
Gh Tân Linh |
Xóm 5, Tân Linh, Đại Từ, T.Nguyên 120 |
|
|
|
|
Gh Tân Thành |
Bản Ngoại, Đại Từ, Thái Nguyên 276 |
|
|
|
|
Gh
Yên Cư |
Hùng Sơn, Đại Tư, Thái Nguyên 1.100 |
|
|
|
|
Gh Yên Thuận |
Tân Thái, Đại Từ, Thái Nguyên 376 |
|
|
|
|
La Tú |
xã Tân Khánh, huyện Phú Bình,
Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh
La Đạo |
Tân Kim, Phú Bình, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh
La Muôi |
Tân Khánh, Phú Bình, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Làng
Chanh |
Tân Khánh, Phú Bình, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Đồng Bầu |
Tân Khánh, Phú Bình, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh
Hoàng Mai |
Tân Khánh, Phú Bình, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Trại Phong PB |
Trại Phong Phú Bình, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Ngọc Lâm |
|
|
|
|
|
Gh Ấp Thái |
Đồng Hỷ, Thái Nguyên 14 |
|
|
|
|
Gh Đình Cả |
Thị trấn Đình Cả, Đồng Hỷ, Thái Nguyên 130 chưa |
|
|
|
|
Gh
Hích |
Tân Long, Đồng Hỷ, Thái Nguyên 236 |
|
|
|
|
Gh Huống Trung |
Huống Trung, Huống Thượng, Đồng Hỷ, TN 808 |
|
|
|
|
Gh Khe Mo |
Khe Mo, Đông Hỷ,Thái Nguyên 270 chư |
|
|
|
|
Gh Nam Sơn |
Nam Sơn, Linh Sơn, Đồng Hỷ, Thái Nguyên 817 |
|
|
|
|
Gh Núi Hột |
Linh Sơn, Đồng Hỷ, Thái Nguyên 85 chưa |
|
|
|
|
Nhã Lộng |
Nhã Lộng, Phú Bình, Thái
Nguyên |
|
|
|
|
Gh Điềm Thuy |
Điềm Thuy, Phú Bình, Thái Nguyên 42 |
|
|
|
|
Gh Soi Chiễn |
Nhã Lộng, Phú Bình, Thái Nguyên 1.12 |
|
|
|
|
Gh Tân Hòa |
Tân Hòa, Phú Bình, Thái Nguyên 35 |
|
|
|
|
Phú Cuờng |
|
|
|
|
|
Gh Tân Cường 1 |
Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Tân Cường 2 |
Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Tân Cường 3 |
Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Tân Cường 5 |
Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Chợ Chu |
TT Chợ Chu, Định Hoá, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Minh Tiến |
Phú Cường, Đại Từ, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Quảng Nạp |
Bình Thành Định Hóa, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Tân Cương |
Tân Cương, Phúc Trìu, Tp. Thái
Nguyên |
|
|
|
|
Gh Khuôn Năm |
Khuông Năm, Phúc Xuân, Tp.Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Kim Sơn |
Tân Cương, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Phúc Tân |
Phúc Tân, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Phúc Xuân |
Phúc xuân, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Săng
Ty |
hịnh Đức, TP. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Tân Thành |
Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Tiểu Lễ (Chã) |
xã Đông Cao , Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Na Lang |
Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Phổ Yên |
TT. Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Phúc Thuận |
Phúc Thuận, Phúc yên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Thượng Giã |
Thuận Thành, Phổ yên, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Yên Lãng |
Yên Lãng, Đại Từ, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh
Hoàng Tân |
Hoàng Nông, Đại Từ, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Yên
Sơn |
Hoàng Nông, Đại Từ, Thái Nguyên |
Thánh Gioan Baotixita |
|
|
|
Yên Thủy |
Xóm 4, Yên Thuỷ, Yên Lạc, Phú Lương, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Khe Cốc |
Tức Tranh, Pú Lương, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Tân Bình 1 |
Võ Tranh, Phú Lương, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Tân Bình 2 |
Võ Tranh, Phú Lương, Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh Yên Thủy I |
X1 Yên Thủy, Yên Lạc, Phú Lương, Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang |
Đồng Chương |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên
Quang |
|
|
|
|
Gh
Đất Đỏ |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Gò Hu |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Núi Dài |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Tân Phúc |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Vân
Thành |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Vinh Sơn |
Vĩnh Lợi, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạch Xa |
Bến Đền, Bạch Xa, Hàm Yên,
Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Đồn Bầu |
Đồn Bầu, Bạch xa, Hàm Yên, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Minh Dân |
Minh Dân, Hàm Yên Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Tân Thành |
Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Lực Tiến |
x. Quý Quân, h. Yên sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Cánh Vân |
Quý Quân, Yên Sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Họ Chản |
Nhâṭ Lý, Chiêm Hoá Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Kim Châu |
Phúc Linh, Yên Sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Lưc̣ Hành |
Lưc̣ Hành, Yên Sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Quang Thắng |
Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Tân Thái |
x. Phúc Ninh, h. Yên sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Xuân Vân |
x. Xuân Vân, h. Yên sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Tân Bình |
Bình Xa, Hàm Yên, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Bắc Nhụng |
Yên Nguyên, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Đồng Rầy |
Chiêu Yên, Yên Sơn, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Vân Cương |
Vân Cương, Hữu Đô, Đoan Hùng,
Phú Thọ |
|
|
|
|
Gh
Đông Trai |
Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Đồn Hang |
Văn Sơn, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Đức Bản |
Thượng Bản, Quyết Thắng, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Thủy Đương |
Quyết Thắng, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Vân Tập |
|
|
|
|
|
Gh
Xạ Hương |
Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Vĩnh Ngọc |
TT Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Bến Chinh |
Vinh Quang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Na Hang |
TT. Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Tham Kha |
Tham Kha, Chiêm hóa, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Yên Thịnh |
Yên Thịnh, Thái Bình, Yên Sơn,
Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh Công Đa |
Công Đa, Yên Sơn, Tuyên Quang |
216 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Họ Chuộng |
Tân Long, Yên Sơn, Tuyên Quang |
209 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Họ Hoắc |
Thái Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang |
200 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Mỹ Lộc |
Phú Thịnh, Yên Sơn, Tuyên Quang |
86 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Nông Tiến |
F. Nông Tiến, Tp. Tuyên Quang |
360 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Phú Thịnh |
Phú Thịnh, Yên sơn, Tuyên Quang |
180 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Tân Bình |
Thái Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang |
50 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Tân Lâp̣ |
Tiến Bô, ̣ Yên Sơn, Tuyên Quang |
68 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Tràng Đà |
Tân Long, Yên Sơn, Tuyên Quang |
100 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Vinh Sơn |
Phú Thịnh, Yên Sơn, Tuyên Quang |
56 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội Bài |
An Bài |
xã Tự Lập, huyện Mê
Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Bảo Đức |
Đạo Đức, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Kim Thái |
Phú Xuân, Bình Xuyên, Vĩnh Phú |
|
|
|
|
Gh Xuân Lãng |
Thanh Lãng, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Bến Cốc |
Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Bến Đông |
Đại Bằng, Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Bến
Nầm |
T. Đoài, Phú Minh, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Phúc Hà |
Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội |
72 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh
Xuân Dục |
xã Tân Minh, huyện Sóc Sơn, Hà
Nội |
|
|
|
|
Gh
Xuân Lai |
Xuân Thu, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Lập Trí |
Lập Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà
Nội |
|
|
|
|
Gh
Dược Thượng |
Phố Mã, Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Đầu Cầu |
Trung Gia, ̃ Sóc Sơn, Hà Hội |
58 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh
ĐạcTài |
Mai Đình, Sóc Sơn Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Lạc Nông |
Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội |
35 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Mã Phố |
Mã, Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Minh Tân |
Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Tân Lương |
Hiền Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Trung Lương |
Hiền Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Thanh Hà |
Rõm, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Thanh Hoa |
Hoa Sơn, Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Nỉ |
Phố Nỉ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Bình An |
|
|
|
|
|
Gh Hiệp Lực |
Lâm Lý, Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Phúc Xuân |
Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
|
|
|
Nội Bài (Gia Tân) |
Gia Tân, Quang Minh, Mê Linh,
Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Nam Hồng |
|
|
|
|
|
Thạch Đà |
Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Yên Mác |
Thạch Đà, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Thường Lệ |
Thường Lệ, Đại Thịnh, Mê Linh,
Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Đại Bái |
Mê Linh, Hà Nội |
?? Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Đông Cao
|
Tráng Việt, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Hạ Lôi |
Mê Linh, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Mai
Châu |
Đại Mạch, Đông Anh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Văn Quán |
Văn Khê, Mê Linh, Hà Nội |
10 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Yên Hà |
Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội |
|
|
|
|
Trung Xuân |
Trung Xuân, Vạn Yên, Mê Linh,
Hà Nội |
|
|
|
|
Gh
Cẩm Vân |
Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Lưỡng Quán 1 |
Trung Kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Lưỡng Quán
2 |
xã Trung Kiên,Yên Lạc,
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Thọ Lão |
Tiến Thiṇ h, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Trung Xuyên |
Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Tư Đình |
Tổ 7, P.Long Biên, Quận Long
Biên, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Đề Tru |
Dương Quang, Gia Lâm, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Hạ
Dương |
Thôn
Hạ, Dương Hà, Gia Lâm, Hanoi |
|
|
|
|
Gh
Kim Lan |
Kim Lan, Gia Lâm, Hà Nộ |
|
|
|
|
Gh
Ngọc Động |
Đa Tốn, Gia Lâm, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh
Ngọc Lâm |
Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nộ |
|
|
|
|
Gh Nông Vụ |
Tổ 12 F. Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh
Xuân Thụy |
Xuân Thụy, Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hanoi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh Phúc |
|
|
|
|
|
|
Bảo Sơn |
Bá Hiến, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Hoàng Oanh |
Hương Sơn, Bình xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Tân Sơn |
Bá Hiến, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Dân Trù |
Dân Trù, Yên Phương, Yên Lạc,
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Lan Tràng |
Hồng Châu, Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Phương Trù |
|
|
|
|
|
Gh Thư Xá |
Tam Hồng, Yên Lac, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Tràng Lan |
|
|
|
|
|
Đại Điền |
Đại Điền, Đại Đình, Tam Đảo,
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Hợp Châu |
Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Liễn Sơn |
Liễn Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Sơn Đình |
Đại Điền, Đại Đình, Tam Đảo,
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Sơn Nam |
Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
|
|
|
Gh
Sơn Thanh |
Đại Đình, Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Hòa Loan |
Lũng Hòa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Bạch Hạc |
F. Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ |
|
|
|
|
Gh Bồ Sao |
Bồ Sao, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Bàn Mạch |
Phú Thịnh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Cửa Sông |
Việt Xuân, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Hương Nghĩa |
Việt Xuân, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú |
|
|
|
|
Gh Lũng Ngoại |
Lũng Hòa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Phú Thịnh |
Phú Thịnh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Hữu Bằng |
Hữu Bằng, Thịnh Hợp, Bình
Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Bá Cầu |
Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Chân Sơn |
Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Gò Dẫu |
Tam Hơp̣ , Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Kim Sơn |
Hương Sơn, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
58 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Ngọc Bảo |
Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Phúc Yên |
Phúc Yên, F. Trưng Trắc, Phúc
Yên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Bến Xây |
F. Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Đại Lợi |
Tiền Châu, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Kim Anh |
Kim Hoa, Mê Linh, Hà Nội |
|
|
|
|
Gh Kim Tràng |
Tiền Châu, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Tân Lợi |
Tiền Châu, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Văn Lôi |
Tam Đồng, Mê Linh, Hà Nội |
8 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Gh
Tam Đảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thống Nhất |
Thống Nhất, Bá Hiến, Bình
Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Tân Ngọc |
Bá Hiến, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Văn Thạch |
Đồng Quế, Sông Lô, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Gia Cát |
Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang |
49 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Hồng Đường |
Bạch Lưu, Sông Lô, Vĩnh Phúc |
36 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Ngọc Mỹ |
Ngọc Mỹ, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
156 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Gh Quang Yên |
Quang Yên, Sông Lô,Vĩnh Phúc |
59 Giáo dân |
Chưa có nhà thờ |
|
|
Vinh Tiến |
Vinh Tiến, Bá Hiến, Bình Xuyên,
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Vĩnh Yên |
F. Ngô Quyền, Tp. Vĩnh Yên,
Phú Thọ |
|
|
|
|
Gh
An Định
|
P. Đống Đa, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phú |
|
|
|
|
Gh Bích Đại |
Đại Đồng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Hoàng Xá |
Kim Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Vân Tập |
Vân Hội, Tam Dương, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Vĩnh Sơn |
Vĩnh Sơn, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Yên Mỹ |
Yên Mỹ, Xuân Hoà, Phúc Yên,
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh
Bảo An |
F.Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phú |
|
|
|
|
Gh
Đồng Cờ |
F.Xuân Hòa, Phúc Yên, Vĩnh Phú |
|
|
|
|
Gh
Đồng Quỳ |
Nam Viêm,Tx. Phúc Yên, Vĩnh Phú |
|
|
|
|
Gh
Khả Do |
Nam Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Check |
Tháp Dương |
Tháp Dương, Trung Kênh,
Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
|
|
Tiên Lục
 |
xã Tiên Lục, huyện Lạng Giang, tỉnh
Bắc Giang |
|
|
|
|
Lập Thạch |
Lập Thạch, Đồng Quế, Lập Thạch,
Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Gh Kim
Thái |
xã Phúc Xuân, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gh Nam Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tân Cường |
Tân Cường, Phú Cường, Đại Từ,
Thái Nguyên |
|
|
|
|
Gh |
|
|
|