|
Giáo Hạt |
Giáo xứ & Giáo họ |
Địa chỉ |
|
Tel |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ṭa Giám Mục Bùi Chu |
Xă Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định |
|
tgmbc@hn.vnn.vn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chánh Ṭa Bùi Chu |
Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Báo Đáp |
Bách Tính |
Nam Hồng, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Báo Đáp |
Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Ban Miêu |
|
|
|
|
|
Gh
Đức Mẹ |
xóm 1 - Xă Hồng Quang - huyện Nam Trực - Nam Định |
Đức Mẹ Mân Côi |
|
|
|
Gh
Gia Đông |
|
Thánh Tô Ma |
|
|
|
Gh
Gioan Tông Đồ |
Xóm
6 Xă Hồng Quang - huyện Nam Trực - Nam Định |
Thánh Gioan Tông Đồ |
|
|
|
Gh
Giuse |
|
Thánh cả Giuse |
|
|
|
Gh Long
Cù |
Xă Nam Dương- Nam Trực- Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Kinh Danh |
|
Đức Mẹ Là Mẹ Thiên Chúa |
|
|
|
Gh
Kitô Vua |
xóm
7 Xă Hồng Quang - huyện Nam Trực - Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phú Gia |
|
Đức Mẹ Mân Côi |
|
|
|
Gh
Phú Ḥa |
xă Gia Ḥa, tổng Thi Liệu, huyện Nam Chân, Phủ Xuân Tràng, tỉnh Nam
Định. |
Trái Tim Chúa Giêsu (1/6) |
|
|
|
Gh
Phú Lâm |
xóm Mộng giáo, xă Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Micae (29/9) |
|
|
|
Gh
Thánh Đa Minh |
xóm 8 Xă Hồng Quang - huyện Nam Trực - Nam Định |
Thánh Đa Minh |
|
|
|
Gh
Thánh Phêrô |
xóm
4 - xă Hồng Quang - Huyện Nam Trực - Nam Định |
Thánh Phê Rô (29/6) |
|
|
|
Gh
Thánh Tử Đạo |
|
Thánh Tử Đạo Việt Nam (15/11/) |
|
|
|
Gh
Thự |
xóm Thự, xă Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Mathêu |
|
|
|
Cổ
Ra |
Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định |
Đức Mẹ Mân Côi (7/10) |
|
|
|
Gh
Cầu
Chanh |
Thôn
Cầu Chanh, Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Gio-An (24/06) |
|
|
|
Gh
Cổ Ra Hạ |
Thôn thượng, Nam
Cường,Nam Trực, Nam Định |
Chúa Thánh Thể (1/6) |
|
|
|
Gh
Ngưu
Tŕ |
Thôn Ngưu Tŕ, Nam Cường, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Thô-Ma tiến sĩ (28/1) |
|
|
|
Gh
Rộc
Tiền |
Thôn Rộc Tiền, Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Phê-rô (29/6) |
|
|
|
Dương A |
Nam Thắng, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Gioakim |
|
|
|
Hồng Quang |
Hồng Quang, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Vinh Sơn |
|
|
|
Hưng
Nhượng |
Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Vinh Sơn |
|
|
|
Gh Vĩnh
Hạ |
|
|
|
|
|
Khoái Đồng |
127 đường Lê Hồng Phong, Nam Định |
|
|
|
|
Lă Điền |
Điền Xá, Nam Trực, Nam Định |
Đức Mẹ Mân Côi |
|
|
|
Nam Dương |
Nam Dương, Nam Trực, Nam Định |
Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời |
|
|
|
Gh Chiền |
|
|
|
|
|
Gh Long
Cù |
|
|
|
|
|
Phong Lộc |
Nam Phong, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Martino |
|
|
|
Tân
B́nh (Cổ Ra) |
Nam Hùng, Nam Trực, Nam Định |
Đức Mẹ Mân Côi (7/10) |
|
|
|
Trực
Chính |
Nam Giang, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Giuse |
|
|
|
|
|
Gh
Kinh Lũng |
Kinh Lũng, tt. Nam Giang, Nam Trực, Nam Định, |
|
|
|
|
Gh Phanxico |
|
|
|
|
|
Gh Văn Chàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Chu |
Bùi Chu |
Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Cát Xuyên |
Xuân Thành, Xuân Trường, Nam Định |
Đức Mẹ Dâng Con |
|
|
|
Hạc Châu |
Xuân Châu, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Kiên Lao |
Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Cầu Cụ |
Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Đức Bà |
|
|
|
|
|
Gh
Ngọc Tỉnh |
Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phanxicô |
T/T Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phaolô |
Xuân Tiến, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Phê Rô |
|
|
|
|
|
Gh
Vinh Sơn |
|
|
|
|
|
Liên
Thượng |
Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Liên Thủy |
Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Hạ Linh |
|
|
|
|
|
Gh
Trung Lễ
 |
Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Ḍng Đức Mẹ
Thăm Viếng |
|
|
|
|
|
Lục Thủy |
Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Ngọc Tiên |
Xuân Hồng, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Phú Yên |
Thôn Phú Yên, xă Xuân Hồng- Xuân Trường-Nam Định |
|
|
|
|
Thánh
Danh |
Xuân Tiến- Xuân Trường- Nam Định |
|
|
|
|
Thánh Mẫu |
Thọ Nghiệp- Xuân Trường- Nam Định |
|
|
|
|
Thủy Nhai
|
Xuân Thủy, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Do An |
Xuân Thượng, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Hiển Linh |
|
|
|
|
|
Trung
Linh |
Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phú An |
|
|
|
|
|
Xuân Dương |
Xuân Ḥa, Xuân Trường, Nam Định |
Thánh Giuse |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Đồng |
Đại Đồng |
Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Chúa Kitô |
|
|
|
|
|
Gh Giáo Pḥng |
Giao Lạc, Giao Thuỷ, Nam Định |
|
|
|
|
Ấp Lũ |
Giao An, Giao Thuỷ, Nam Định |
|
|
|
|
Định Hải |
Hồng Thuận, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Giao Thủy |
|
|
|
|
|
Gh Lạc
Xuân |
Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Giáo Pḥng |
Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Hà Cát |
Hồng Thuận, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phú Giáo |
Giao
Thanh, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Hoành Đông |
Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Đông Minh |
|
|
|
|
|
Gh
Hoành Tam |
|
|
|
|
|
Gh
Phú Ninh |
Xă Giao Thiện, Huyện Giao Thủy, Nam Định |
Đức Bà Truyền Tin |
|
|
|
Lạc Nam |
Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Minh Đường |
Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Minh
Tân |
Xóm Thanh Long Xă Giao Thanh huyện Giao Thủy |
|
|
|
|
Phú Hương |
Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Phú Ninh |
Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Phú Thọ |
Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Sa Bắc |
Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Sa Nam |
Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Giao Thiện |
Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Thanh
Thủy |
Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Chứng Nhân |
Giao An, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Thiện Giáo |
Giao Hương, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Thanh Nhang |
xă Giao Hương, huyện Giao Thủy, Nam Định |
Thánh Gioan Baotixita |
|
|
|
Thuận
Thành |
Hồng Thuận, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Lạc
Bắc |
Hồng Thuận, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Lạc
Ngoại |
xóm 4 xã Hồng Thuận, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Lạc
Nội |
xóm 4 - xã Hồng Thuận - Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Trà Lũ |
Giao Lạc, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiên Chính |
Kiên Chính |
Hải Chính, Hải hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Hải Điền |
Hải Tây, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Hải Nam |
Hải Nam, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Ḥa Định |
Hải Lư, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Liên Phú (*) |
Hải Tây, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Tây Cát |
Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Long Châu |
Hải Ḥa, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Phú Hóa |
Thịnh Long- Hải Hậu- Nam Định |
|
|
|
|
Phương Chính |
Hải Triều, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Quế
Phương |
Hải Tây, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Tang Điền |
Hải Chính, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Tân An |
Xóm Tây Cát -Hải Lư- Hải Hậu -Nam Định |
Thánh Nữ Maria Mađalêna |
|
|
|
Thịnh Long |
Thịnh Long, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Trung Châu |
Hải Ḥa, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Trung Phương |
Hải Tây, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Văn Lư |
Hải Lư, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Xuân Đài |
Hải Ḥa, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Xuân Hà |
|
|
|
|
|
Gh Xuân Hải |
|
|
|
|
|
Gh Xuân Tân |
|
|
|
|
|
Gh Xuân Trung |
|
|
|
|
|
Xuân Hà |
Hải Đông, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Xương Điền
 |
Hải Lư, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gh
Cồn Vẽ |
Xóm 2A, Hải Hậu, Nam Định, Vietnam |
|
|
|
|
Gh
Phương Đê |
Xóm 3, Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Đức Mẹ Vô Nhiễm |
Hải Hậu, Hải Chính, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Mát Thêu (Mát Thêu) |
Hải Hậu, Hải Chính, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lạc Đạo |
Âm Sa |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định |
Thánh Phao-lô trở lại (25/1) |
|
|
|
B́nh Hải |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Bắc Dục |
|
|
|
|
|
Gh Giáo Dục |
|
|
|
|
|
Gh
Hải
Dục |
|
|
|
|
|
Gh
Quần Hào |
|
|
|
|
|
Gh
Trung Chính |
|
|
|
|
|
Đài Môn |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Thuận Hậu |
|
|
|
|
|
Đồng Liêu |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Đồng Lợi |
|
|
|
|
|
Đồng Nghĩa |
Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phương Chính |
|
|
|
|
|
Gh
Thuận Môn. |
|
|
|
|
|
Đồng Nhân |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Đồng Quỹ |
Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Đồng Tâm |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
Thánh Giuse Thợ (01/05). |
|
|
|
Giang
Liêu |
Nghĩa Sơn- Nghĩa Hưng- Nam Định |
Thánh Teerrexa |
|
|
|
Giáp Nghĩa |
Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Giáp Phú |
Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Lạc Đạo |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Nhà Xứ (5 dâu |
|
|
|
|
|
Gh
Antôn |
|
|
|
|
|
Gh
Đồng Ninh |
|
|
|
|
|
Gh Mẹ Sinh Nhật |
|
|
|
|
|
Gh
Têrêsa |
|
|
|
|
|
Gh Vinhsơn |
|
|
|
|
|
Lạc Hồng |
Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Liêu Ngan |
Nghĩa Sơn - Nghĩa Hưng -Nam Định |
Thánh Giá Thất |
03503 871 861 |
|
|
Gh Hàn |
|
Thánh Gioan Baotixita |
|
|
|
Gh
Liên Liêu |
|
Đức Mẹ Fatima |
|
|
|
Nam Phú |
Nghĩa Hồng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Quần Lạc |
Nghĩa Phong, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Lạc
Đồng |
|
|
|
|
|
Gh
Lạc
Thành |
|
|
|
|
|
Gh
Lạc
Thiện |
|
|
|
|
|
Gh
Lạc Thổ |
|
|
|
|
|
Gh Lạc
Trung |
xóm 7 xă Nghĩa Phong, huyện Nghĩa Hưng Nam Định |
Đức Mẹ Sầu Bi |
|
|
|
Gh
Thành An |
|
|
|
|
|
Tân Bơn |
Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định |
Thánh Giuse (19/3) |
|
|
|
Thuần Hậu |
Nghĩa Phú, Nghĩa Hưng , Nam Định |
Thánh Phêrô Tông đồ (29/6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Liễu Đề |
Chương Nghĩa |
Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Cốc Thành |
Nghĩa Đồng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Triều Nhân |
|
|
|
|
|
Đại Đê |
Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Hà Dương |
Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Liễu Đề |
Liễu Đề, Nghĩa Hưng, Nam Định |
Đức Mẹ Mân Côi |
|
|
|
Gh
An Thọ |
thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
Thánh Giuse thợ |
|
|
|
Gh
Cát
Điền |
|
Thánh Phanxicô |
|
|
|
Gh
Cống
B́nh |
|
Thánh Gioan Baotixita |
|
|
|
Gh
Cống Đá |
|
|
|
|
|
Gh
Đại Tám |
Thị trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng |
Đức Mẹ Sầu Bi |
|
|
|
Gh
Đông Thượng |
|
Thánh Phaolô |
|
|
|
Gh
Giáp Giáo |
thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
Thánh An-tôn Padova |
|
|
|
Gh Liêu
Hải |
xă Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
Gioan Kim và Anna |
|
|
|
Gh
Nam
Phúc |
|
Thánh Gia |
|
|
|
Gh
Nhân Thọ |
thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định |
Thánh Vinh Sơn |
|
|
|
Gh Phúc
Thọ |
xă Trực Thuận-huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định |
Thánh Tô-ma Aquino |
|
|
|
Gh
Thượng Kỳ |
|
Đức Mẹ Vô Nhiễm |
|
|
|
Lư Nghĩa
(*) |
Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Nam Trực |
Nam Tiến, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Ngoại Đông |
Nam Thái, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Hùng Mỹ |
|
|
|
|
|
Quần Liêu |
Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Quỹ Đê |
Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Quỹ Ngoại |
Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Nam Cường |
|
|
|
|
|
Gh
Nam Ngoại |
|
|
|
|
|
Gh
Sa Ngoại |
|
|
|
|
|
Gh
Sa Trung |
|
|
|
|
|
Thạch Bi |
Nam Thái, Nam Trực, Nam Định |
Đức Maria Hồn Xác Lên Trời |
|
|
|
Gh
Đại Đồng |
Đồng Sơn, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Laurenxo phó tế |
|
|
|
Gh Phù
Ngọc |
Nam Thái, Nam Trực, Nam Định |
Thánh Micae |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ḍng Đa Minh |
Nghĩa Hưng - Tt Liễu Đề. Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Cường |
An Đạo |
Hải An, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
An Nghĩa |
Hải An, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Đông B́nh |
Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Lác Môn |
Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Tân
Thành |
|
|
|
|
|
Ninh Cường |
Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Tích Thuận |
|
|
|
|
|
Tân Châu |
Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Tân Cường |
Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Tân Lư |
Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Tân Phường |
Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Tây Đường |
Trực Phú, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Tích Tín
|
Trực Đại, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gh
Dâu Nam |
Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Antôn Tiến Sĩ |
Trực Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Nhai |
An Phú |
Xuân Đài, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh An
Phú Nội |
|
|
|
|
|
Gh
Lẵng Lăng |
|
|
|
|
|
Cát Phú |
Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Truyền Tin |
|
|
|
|
|
Kính Danh |
Xuân Trung, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Lạc Thành |
Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Nam Điền |
Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Nghiệp Thổ (Giáo Xứ Mẹ Thiên Chúa) |
Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Phú Nhai |
Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Bắc Tỉnh |
|
Lễ Ḿnh Máu Thánh Chúa |
|
|
|
Gh
Đức Bà |
|
|
|
|
|
Gh
Thánh Giuse |
|
Thánh Giuse |
|
|
|
Gh
Thánh Tâm |
|
Trái Tim Chúa Giesu |
|
|
|
Gh
Thất Sự |
|
|
|
|
|
Gh
Thôn Đông |
|
Trái Tim Chúa Giesu |
|
|
|
Phù Sa |
Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Quần Cống |
Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định |
Đức Maria Rosa l |
|
|
|
Gh Đa
Phúc |
Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định |
Tổng Lănh Thiên Thần Micae |
|
|
|
Gh
Nghiệp Đạt |
|
|
|
|
|
Thánh Thể
|
Thọ Nghiệp, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Trại Đông |
|
|
|
|
|
Vạn Lộc |
Xuân Phong, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quần Phương |
Cồn Vẽ |
Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định |
|
0350.3778.767 |
|
|
Giáp Nam |
Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định |
|
0350.3778.767 |
|
|
Hai Giáp |
Hải Anh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Hải Nhuận |
Hải Lộc, Hải Hậu, Nam Định |
Chúa Kitô Vua |
|
|
|
Gh Hà
Quang |
|
Trái Tim cực sạch Đức Mẹ |
|
|
|
Gh Nam
Cường |
|
Thánh Micael |
|
|
|
Gh Tam
Quang |
|
Thánh Giuse & Thánh Gioan |
|
|
|
Gh
Trùng Quang |
|
Thánh An tôn |
|
|
|
Gh
Xuân Quang (Trái Tim) |
|
Tthánh tâm Chúa Giêsu |
|
|
|
Hưng
Nghĩa |
Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
An Na |
Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Kim Thành |
Hải Vân- Hải Hậu- Nam Định |
|
|
|
|
Nam Đường |
Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định |
Đức Mẹ Mân Côi |
|
|
|
Nam Ḥa |
Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh An Ḥa |
|
|
|
|
|
Gh
Phêrô |
|
|
|
|
|
Phạm Pháo |
Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phương Minh |
óm 7A, Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Phạm Rị |
Hải Trung, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Phú Hải |
Hải Phúc, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Quần Phương |
Yên Định, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh An Lộc |
|
|
|
|
|
Gh Đất
Vượt |
Xóm 1,Hải Phương, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Đông Cường |
Khu 6, Yên Định, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Đông Biên |
Đông Biên, Yên Định, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Giáp Nội |
|
|
|
|
|
Gh Nam Biên |
|
|
|
|
|
Gh Sang Tỵ |
|
|
|
|
|
Tân Bồi |
Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Trại Đáy |
Hải Minh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Triệu Thông |
Hải Bắc, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Triệu
Phong |
|
|
|
|
|
Gh Phương Đức |
Tây Tiến, Hải Hưng, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Trung Thành |
Hải Vân, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
An Tôn |
Hải Vân- Hải Hậu- Nam Định |
|
|
|
|
Gh ???? |
Hải Vân- Hải Hậu- Nam Định |
|
|
|
|
Tùng Nh́ |
X.Trực Thắng- H.Trực Ninh- T.Nam Định |
|
|
|
|
Xuân Dục |
Xuân Ninh, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quỹ Nhất |
Ân Phú |
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Phú
Hội |
|
|
|
|
|
Chí Thiện |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng |
|
|
|
|
Gh
Liên Thành |
xă Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Tây Thành |
Tây Thành, xă Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Trung Thiện |
xă Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Văn Lâm |
xă Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Văn Lư |
|
|
|
|
|
Đức Mẹ Bảy Sự |
|
|
|
|
|
Giáo Lạc |
Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Nam
Thôn |
Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Thái
Ḥa |
Nghĩa Tân, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Thiên Lạc |
|
|
|
|
|
Lạc Thiện |
Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Nghĩa Dục |
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Ngọc Lâm |
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Ninh Hải
|
Nghĩa Thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Tây
Cường |
|
|
|
|
|
Phú Giáo |
Nghĩa Hải, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Phúc Điền |
Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Phúc An |
|
|
|
|
|
Gh Phúc Lạc |
|
|
|
|
|
Gh Phúc
Thiện |
|
|
|
|
|
Phúc Đông |
TT Đông B́nh, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Phương Lạc |
Nghĩa B́nh, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Quần Vinh |
Nghĩa thắng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Ngọc
Cục |
|
Thánh Đa Minh |
|
|
|
Quỹ Nhất |
Nghĩa Ḥa, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Chi
Tây |
|
|
|
|
|
Rạng Đông |
TT Rạng Đông, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Tây Thành |
Nghĩa Thành, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Thượng Trại |
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Văn Giáo |
Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Phú
Thiện |
|
|
|
|
|
Gh
Thánh Tâm |
xă Nghĩa Hải - Nghĩa Hưng - Nam Định |
|
|
|
|
Vinh Phú |
Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Nam Hưng |
|
|
|
|
|
Gh
Ngọc Ninh |
Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thức Hóa |
Du Hiếu |
Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Diêm Điền |
B́nh Ḥa, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Duyên Thọ |
Giao Nhân, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Duyên Thọ Tân |
|
|
|
|
|
Hoành Nhị |
Giao Hà, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Mộc Đức |
Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Ngưỡng Nhân |
Giao Nhân, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Hoành Sơn |
Hoành Sơn, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Khắc Nhất |
|
|
|
|
|
Gh Lạc
Nông |
|
|
|
|
|
Gh Tân
Khẩn |
|
|
|
|
|
Gh Tân
Khai |
|
|
|
|
|
Phong Lâm |
Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Antôn |
|
|
|
|
|
Gh
Liên Tŕ |
|
|
|
|
|
Gh
Phao Lô |
Giao Phong, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Phú Vinh |
Hải Thiện, Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Quất Lâm |
Giao Lâm, Giao Thủy, Nam Định |
Đức Mẹ Lên Trời |
|
|
|
Gh
Minh Đường |
|
Đức Mẹ hiện ra tại Lộ Đức |
|
|
|
Gh
Thánh Phêrô |
|
Thánh Phêrô |
|
|
|
Gh
Thất Sự |
|
Đức Mẹ Sầu Bi |
|
|
|
Gh
Thánh Giuse |
|
Thánh Giuse |
|
|
|
Gh
Thánh Gia |
Lâm
Linh, Giao Thịnh, Giao Thuỷ, Nam Định |
Thánh Gia Thất |
|
|
|
Sa Châu |
Giao Châu, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Tiên Chưởng |
|
|
|
|
|
Thức Hóa |
Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Địch Giaá |
|
|
|
|
|
Gh Giao Long |
|
|
|
|
|
Gh
Hê Rô |
Giao Thịnh, Giao Thủy, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Phaolô |
|
|
|
|
|
Gh
Thiết Khóa |
Giao Thịnh, Giao Thuỷ, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tương Nam |
Tương Nam |
Nam Thanh, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Antôn |
|
|
|
|
|
Gh
Liên Tỉnh |
|
|
|
|
|
Gh
Thượng Lao |
|
|
|
|
|
Gh
Xối Thượng |
Nam Thanh- Nam Trực- Nam Định |
|
|
|
|
An Lăng |
Trực Chính, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Lă Điền |
Điền Xá- Nam Trực- Nam Định |
|
|
|
|
Nam Hưng |
Nam Lợi, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Nam Lạng |
Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Gh Lịch Đông |
|
|
|
|
|
Gh Ngọc Đông |
|
|
|
|
|
Gh Tân Long |
|
|
|
|
|
Gh Trại Giá |
|
|
|
|
|
Gh
Văn
Lăng Ngoại |
thôn
Văn Giáo, xă Trực Tuấn, Trực Ninh, Nam Định |
Micael |
|
|
|
Gh Văn Lăng Nội |
|
|
|
|
|
Phong Lộc |
Nam Phong, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Phú An |
Cát Thành, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Trang
Hậu |
Nam Hải, Nam Trực, Nam Định |
|
|
|
|
Trung Lao |
Trung Đông, Trực Ninh, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Giuse |
|
|
|
|
|
Gh
Phê Rô |
|
|
|
|
|
Gh
Vinh Sơn |
|
|
|
|
|
Gh
Xối Đông |
Đông Thượng, Trung Đông, Trực Ninh, Nam Dinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tứ Trùng |
An Bài |
Thị trấn Cồn, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Trái Tim Chúa |
|
|
|
|
|
An Cư
|
Hải Tân, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Giáp Năm |
Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Lục Phương |
Hải Cường, Hải Hậu, Nam Định |
Thánh Phanxicô Xaviê |
|
|
|
Gh Nhà xứ |
|
|
|
|
|
Gh
Bắc Phương |
|
Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp |
|
|
|
Gh
Đông Phương |
|
Tổng Lănh Thiên Thần Raphael |
|
|
|
Gh
Tây Phương |
|
Thánh Simon Tông Đồ |
|
|
|
Nam Phương |
Hải Sơn, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Ninh Mỹ |
Hải Giang, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Ninh Sa |
Hải Giang, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Phú Văn |
Hải Ninh, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Phúc Hải |
Hải Phong, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
An Phú |
|
|
|
|
|
Trung Ḥa |
Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Trùng Phương |
Hải Đường, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Tư Khẩn |
Hải Châu, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Tứ Trùng |
Hải Tân, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Xuân Chính |
Hải Xuân, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Xuân Hóa |
Hải Xuân, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
Gh
Xuân Phong |
|
|
|
|
|
Xuân Thủy
 |
Hải Xuân, Hải Hậu, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gh
Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cô nhi Viện
Thánh An |
Xuân Ngọc, Xuân Trường, Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhân
Nhượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|