|
|
|
|
|
|
Giáo Hạt |
Giáo xứ & Giáo họ |
|
Địa chỉ |
Bổn Mạng |
Tel |
|
|
|
|
|
|
|
Tòa Giám Mục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Can Lộc |
Tiếp Võ |
|
Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
Thánh Giuse |
(039) 835.947 |
|
Cam Lâm |
|
Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
|
(039) 823.342 |
|
Gh
Cương Gián |
|
|
|
|
|
Gia Hòa |
|
Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
|
(039) 821.309 |
|
Gh Yên
Hòa |
|
T/T Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Yên
Lĩnh |
|
xã Xuân Hồng, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
Hòa Mỹ |
|
Xuân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Đồng
Nghĩa |
|
|
|
|
|
Gh
Mỹ Thủy |
|
|
|
|
|
Gh
Thịnh
Lạc |
|
xã Gia Phổ, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Văn
Định |
|
|
|
|
|
Hương Bình |
|
Thạch Hương, Thạch hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Kim Lâm |
|
|
|
|
|
Gh Tân
Lập |
|
|
|
|
|
Gh Vịnh
Lộc |
|
|
|
|
|
Gh
Văn Thọ |
|
|
|
|
|
Phương Mỹ |
|
Mỹ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
|
|
|
Tam Đa |
|
Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
|
039.630.201 |
|
Gh
Xuân Yên |
|
Việt Xuyên, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Tân Sơn (gh
Sơn Thủy cũ) |
|
|
|
|
|
Gh
Tân Thủy |
|
|
|
|
|
Tân Thành |
|
Nhân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
|
(039) 842.524 |
|
Gh
Tân Sơn |
|
|
|
|
|
Tân Vĩnh |
|
thị trấn Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh |
Tổng lãnh Thiên Thần Micae |
|
|
Gh
Vĩnh Lộc |
|
|
Thánh Tâm Chúa GiêSu |
|
|
Trại Lê |
|
Quang Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
Thánh Phêrô |
(039) 841.777 |
|
Gh Đồng
Bàn |
|
xã Thạch Liên, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Đức Mẹ Mân Côi |
|
|
Gh Kỷ Lịch |
|
|
Đức Mẹ Mân Côi |
|
|
Gh
Vinh Long |
|
|
|
|
|
Tràng Đình |
|
Xã Yên Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
|
|
|
Yên Lĩnh |
|
Xã Xuân Hồng, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Chính |
|
|
|
|
|
|
Hướng Phương |
|
Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 513.093 |
|
Đan Sa |
|
Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 513.084 |
|
Gh Diên
Phúc |
|
|
|
|
|
Tân Mỹ |
|
Quảng Phúc, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Thánh Phê rô ( 29/6) |
(052) 514.534 |
|
Gh Tân Mỹ (TS) |
|
|
|
|
|
Gh
Đồng
Xuân |
|
|
|
|
|
Gh Tân Hưng |
|
|
Thánh Têrêxa Hài Đồng |
|
|
Gh
Trà Sơn |
|
|
|
|
|
Tân Phong |
|
Quảng Phong, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 514.175 |
|
Gh Trung
Giang |
|
|
|
|
|
Gh
Kênh Kịa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghĩa Yên |
Nghĩa Yên |
|
Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
(039) 831.574 |
|
Gh Ích Nội |
|
|
|
|
|
Gh Yên
Đông |
|
|
|
|
|
Gh Yên Xá |
|
Bùi Xá, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
|
|
Thọ Ninh |
|
Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
(039) 834.021 |
|
Gh
Trường Xuân |
|
xã Trường Sơn, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh. |
|
|
|
Gh Yên Phú |
|
|
|
|
|
Gh Yên Thượng |
|
|
|
|
|
Đông Cường |
|
Đức Lạc, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
|
|
Đông Tràng |
|
Sơn Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
(039) 877.162 |
|
Gh
Bình Hòa |
|
Sơn Hòa, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Phúc Nghĩa |
|
Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Tư Mỹ |
|
Sơn Ninh, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
|
|
Đức Vọng |
|
xã Sơn Giang, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
|
|
Kẻ Đọng |
|
Sơn Tiến, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
(039) 877.460 |
|
Gh Hương Bộc |
|
|
|
|
|
Gh Tiền Sơn |
|
|
|
|
|
Kẻ Mui |
|
Khối 6, Phố Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
(039) 875.265 |
|
Gh
Yên Hòa |
|
|
|
|
|
Kẻ Tùng |
|
Đức La, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Nam
Ngạn |
|
|
|
|
|
Khe Sắn |
|
Sơn Lâm, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Tân Thành |
|
xã Sơn Giang,Hương Sơn, Hà Tĩnh |
|
|
|
Kim Cương |
|
Sơn Kim, Hương Sơn, Hà Tĩnh |
Thánh Giuse |
039.244.979 |
|
Gh
Kim Sơn |
|
xã
Kim Sơn, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngàn Sâu |
Tràng Lưu |
|
Lộc Yên, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
(039) 871.553 |
|
Gh Đô Khê |
|
|
Thánh Phanxicô Xaviê, |
|
|
Gh
Giang Lĩnh |
|
|
|
|
|
Gh Tân
Lộc |
|
|
|
|
|
Chúc A |
|
Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Vĩnh Cư |
|
Hương Liên, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gia Phổ |
|
Thị trấn Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh An Hòa |
|
|
|
|
|
Kẻ Vang |
|
Phương Điền, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Cây
Mang |
|
|
|
|
|
Làng Truông |
|
Hương Giang, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
(039) 872.079 |
|
Gh Phước
Sơn |
|
Hương Giang, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Ninh Cường |
|
Gia Phổ, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
(039) 872.071 |
|
Tân Hội |
|
Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
(039) 873.046 |
|
Tân
Phương |
|
Hương Khê, Hà Tĩnh |
Thánh Phêrô Nguyễn Khắc Tự |
|
|
Gh Tân Phương |
|
|
|
|
|
Gh
Hà Mâng |
|
|
|
|
|
Gh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
Gh Vĩnh Tuần |
|
|
|
|
|
Thịnh Lạc |
|
Gia Phổ, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Thịnh Lạc Hạ |
|
xã Gia Phổ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. |
|
|
|
Gh Thịnh Lạc Thượng |
|
|
|
|
|
Gh Thịnh Lạc Trung |
|
|
|
|
|
Gh Trại Nại |
|
|
|
|
|
Gh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
Thọ Vực |
|
Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
(039) 874.191 |
|
Gh Tân
Kiều |
|
|
|
|
|
Gh
Trại Trăn |
|
|
|
|
|
Gh
Vĩnh Viễn |
|
|
|
|
|
Thổ Hoàng |
|
Phương Mỹ, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
039.874.126 |
|
Gh
Tân Thành |
|
Phương Mỹ, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Thượng Bình |
|
Hương Long, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
(039) 872.258 |
|
Gh
Bình Thọ |
|
|
|
|
|
Gh
Trăm Năm |
|
Hương Long, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Trừng Thanh |
|
|
|
|
|
Gh Vân Đạm |
|
|
|
|
|
Tri Bản |
|
Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Vạn Căn |
|
Hà Linh, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Gia Phương
|
|
xóm 9, xã Hà Linh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
Vĩnh Hội |
|
xã Hương Thọ, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
|
(039) 814.677 |
|
Gh
Vĩnh Điền |
|
|
|
|
|
Gh
Vĩnh Sơn |
|
Thọ Sơn, Vũ Quang, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Yên Hội |
|
|
|
|
|
Gh
Yên Thịnh |
|
xã Hương Thọ, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn Hạnh |
Văn Hạnh
 |
|
Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
|
(039) 858.708 |
|
Gh Hạnh Đức |
|
Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh - Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Hạnh Tiến |
|
|
|
|
|
An Nhiên |
|
Thạch Hạ, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
(039) 883.006 |
|
Chân Thành |
|
Thạch Trung, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Hoàng Yên |
|
|
|
|
|
Cửa Sót |
|
Xã Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Kim Đôi |
|
Xã Thạch Kim, Lộc Hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Trung Cự |
|
|
Mẹ Thiên Chúa |
|
|
Hòa Thắng |
|
Thạch Tượng, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
(039) 848.115 |
|
Gh Hòa Khánh |
|
|
|
|
|
Gh Hòa
Yên |
|
|
|
|
|
Kẻ Đông |
|
Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
(039) 885.581 |
|
Gh An Hòa |
|
|
|
|
|
Gh Hương Bộc |
|
|
|
|
|
Gh Tân Bình |
|
|
|
|
|
Lộc Thuỷ |
|
Thạch Long, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
(039) 845.571 |
|
Gh
Long Thủy |
|
|
|
|
|
Gh
Tân Lâm |
|
|
|
|
|
Mỹ Lộc |
|
Bình Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Đông Kỳ |
|
|
|
|
|
Song Thủy |
|
|
|
|
|
Gh
Thanh Thủy |
|
xóm sông Tiến, Thạch Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
Thánh
Antôn (13/6) |
|
|
Gh
Tiến Thủy |
|
xóm Sông Tiến xã Thạch Sơn huyện Thạch Hà |
Đức Mẹ Vô Nhiễm |
|
|
Tĩnh Giang |
|
Thị xã Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
Đức Mẹ Vô Nhiễm |
(039) 881.759 |
|
Gh Núi Yên |
|
phố 1 phường Đại Nài – Tp Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Văn Hội |
|
|
|
|
|
Trung Nghĩa |
|
Thạch Bằng, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
Đức Mẹ Mân Côi |
(039) 846.371 |
|
Gh
Xuân Hải |
|
|
|
|
|
Xuân Tình |
|
Hộ Độ, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
(039) 883.147 |
|
Gh
Đồng Xuân |
|
xã
Mai Phụ, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh |
Thánh An Tôn Pa đôva |
|
|
Gh
Tân Xuân |
|
xã Hộ Độ, huyện Lộc Hà. Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Vĩnh
Thọ |
|
|
Thánh Giuse |
|
|
Thu Chỉ |
|
Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
An Bình |
|
xóm 10, xã Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Làng Khe |
|
xã Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
|
|
|
Vĩnh Luật |
|
Mai Phụ, Lộc Hà, Hà Tĩnh |
Trái Tim Đức Chúa Giêsu |
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm Xuyên |
Ngô Xá |
|
Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
(039) 861.653 |
|
Gh
Trung Thành |
|
|
|
|
|
Gh
Vĩnh Xá |
|
|
|
|
|
Mỹ Hòa |
|
Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
039.768.769 |
|
Nhượng Bạn |
|
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
(039) 862.272 |
|
Quèn Đông |
|
Cẩm Lộc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
(039) 863.023 |
|
Gh Cát
Vàng |
|
|
|
|
|
Vạn Thành |
|
Cẩm Thạch, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Bến Đá |
|
xã Cẩm Mỹ, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh |
Thánh Phêrô |
|
|
Gh Kẻ
Gai |
|
Xã Cẩm Duệ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Tân
Yên |
|
|
|
|
|
Vĩnh Phước |
|
Cẩm Phúc, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
|
|
Lạc Sơn |
|
Cẩm Minh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh Cồn Gát |
|
|
|
|
|
Gh Hương Lộc |
|
|
Thánh Antôn Pađua |
|
|
Gh
Hữu Lệ |
|
xã Kỳ Bắc thị xã Kỳ Anh – Hà Tĩnh |
Đức Mẹ Mân Côi, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỳ Anh |
Kỳ Anh |
|
Kỳ Châu, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
(039) 865.735 |
|
Dũ Yên |
|
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
039.226.826 |
|
Dũ Lộc |
|
Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
039.227.234 |
|
Gh Lộc
Tiến |
|
|
|
|
|
Dũ Thành |
|
Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
|
|
Gh
Vĩnh Sơn |
|
xã Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
|
|
Đông Yên |
|
Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
039.216.909 |
|
Hoành Sơn |
|
Kỳ Nam, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
|
|
Kim Sơn |
|
Kỳ Khang, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
Micae |
|
|
Quý Hòa |
|
Kỳ Hà, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
(039) 865.919 |
|
Gh
Đồng Nại |
|
|
|
|
|
Thiên Lý |
|
xã Kỳ Long
– Kỳ Anh – Hà Tĩnh |
|
|
|
Xuân Sơn |
|
Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
|
039.216.825 |
|
|
|
|
|
|
Hướng Phương |
|
|
|
|
|
|
Gh Phù
Ninh |
|
|
|
|
|
Gh Cao Lao |
|
|
|
|
|
Gh Tân Lý |
|
|
|
|
|
Gh Thanh Sơn |
|
|
|
|
|
Chợ Sàng |
|
Quảng Liên, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 515.087 |
|
Gh Hiếu
Nghĩa |
|
|
|
|
|
Gh
Xuân Nghĩa |
|
|
|
|
|
Liên Hòa |
U |
Quảng Trung, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh Tân
Nghĩa |
|
|
|
|
|
Nhân Thọ |
|
Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh
Ngoại Hải |
|
|
|
|
|
Thanh Hải |
|
xã Thanh Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Thủy Vực |
|
Quảng Hợp, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
052.246.444 |
|
Trừng Hải |
|
Quảng Phụ, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Xuân Hòa |
|
Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 513.262 |
|
|
|
|
|
|
Minh Cầm |
Minh Cầm |
|
Xã Mai Hóa, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
|
(052) 670.031 |
|
Gh
Kênh Trừng |
|
|
|
|
|
Gh Phong Lan |
|
|
|
|
|
Gh
Phong Phú |
|
|
|
|
|
Đá Nện |
|
Xã Thanh Thạch, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
|
(052) 873.446 |
|
Gh Đồng
Bàu |
|
|
|
|
|
Gh Thanh Lạng |
|
|
|
|
|
Đồng Tiến |
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
Kim Lũ |
|
Xã Kim Hóa, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
|
(052) 684.197 |
|
Gh Xuân Hòa |
|
Cảnh Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội |
(052) 516.074 |
|
Gh Xuân Ninh |
|
|
|
|
|
Kinh Nhuận |
|
Xã Cảnh Hóa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
|
(052) 516.074 |
|
Gh
Kinh Thanh |
|
Tuyên Hóa, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh
Minh Tiến |
|
|
|
|
|
Lâm Sơn |
|
Xã Thanh Hóa, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
Minh Tú |
|
Xã Châu Hóa, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
Phù Kinh |
|
Xã Phù Hóa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
Gh
Đức Thọ |
|
|
|
|
|
Tân Hội |
|
Xã Thạch Hóa, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Ninh |
Hòa Ninh |
|
Quảng Hòa, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 585.299 |
|
Gh Minh Lễ |
|
|
|
|
|
Gh Vĩnh Tân |
|
|
|
|
|
Gh Xóm Đồng |
|
|
|
|
|
Cồn Nâm |
|
Quảng Minh, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 585.408 |
|
Gh
Đồng Đưng |
|
xã Quảng Minh, Ba Đồn Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh Hà Bồng |
|
xã
Quảng Minh, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
Gh Tân
Định |
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
Thánh Phanxicô Xaviê |
|
|
Gh
Thông Thống |
|
|
|
|
|
Cồn Sẻ |
|
Quảng Lộc, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Diên Trường |
|
Quảng Sơn, Quảng Trạch, Quảng Bình
|
|
|
|
Giáp Tam |
|
Quảng Sơn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Thanh Hà |
|
xã Quảng Minh, Ba Đồn Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Văn Phú |
|
Quảng Văn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 585.269 |
|
Vĩnh Phước |
|
Quảng Lộc, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Đức Mẹ Carmêlô (16/7) |
(052) 586.026 |
|
Yên Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn Son (*) |
Đồng Troóc |
|
Phúc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 679.414 |
|
Gh Vĩnh Sơn |
|
Xuân Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Cây Lim |
|
Lâm Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Chày |
|
Phúc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh Bàu Sen
|
|
Phúc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh Na |
|
|
|
|
|
Gia Hưng |
|
Hưng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 675.158 |
|
Gh
Hà Thanh |
|
|
|
|
|
Gh Rú Voi |
|
|
|
|
|
Hà Lời |
|
Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh Bồng Lai |
|
|
|
|
|
Gh
Hoành Phổ |
|
|
|
|
|
Gh Bình Thôn |
|
|
|
|
|
Gh Xuân
Tiến |
|
|
|
|
|
Khe Gát
|
|
Xuân Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 675.420 |
|
Khe Ngang |
|
Phúc Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Gh Khe Ngang
(Trị sở) |
|
|
|
|
|
Gh Mỹ Sơn |
|
|
|
|
|
Phúc Tín |
|
|
|
|
|
Sen Bàng |
|
Hòa Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 611.118 |
|
Tam Trang |
|
Lâm Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
(052) 675.375 |
|
Thanh Thủy |
|
Hưng Trạch, Bố Trạch, Quảnh Bình |
|
|
|
Trung Quán |
|
Duy Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
|
|
|
Yên Giang |
|
Liên Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
|
|
|
Tam Tòa |
|
Tp. Đồng Hới, Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung tâm khuyết tật Lâm Bích |
|
xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* http://giaophanhatinh.com/giao-hat-binh-chinh