|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo Hạt |
Giáo xứ & Giáo họ |
Địa chỉ |
Cha xứ |
Tel |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà Thờ Chính Tòa |
13 Nguyễn Huệ, P. Thống Nhất, Tx Kontum, |
|
|
|
|
|
Chủng Viện Thừa Sai |
56 Trần Hưng Ðạo, TP Kontum, Tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Miền Kontum |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Kontum |
|
|
|
|
|
|
|
Đăk Giấc |
Xã Đăk Môn, H.Đăk Glei, Kon Tum |
|
|
|
|
|
Đăk Kia |
Thôn Đăk Kia xã: Đoàn Kết : Kon Tum |
|
|
|
|
|
Đăk Ngó |
xã Đăk Ngó, Huyện Kon Plông Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Đăk Tân |
Thôn 3- H. Kon Rẫy Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Klâu Rơngol |
Xã
Ia Chim, tp Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Jơdreh |
Xã Đăk Blà, tp Kontum |
|
(060) 861-653 |
|
|
|
Kon Robang |
thôn Kon Rơbang, xã Vinh Quang, Kontum |
|
(060) 864-992 |
|
|
|
Kon Xơmluh |
thôn Kon Xơmluh, xã Tơre, H. Kon Rẫy,
tỉnh Kontum |
|
(060) 862-084 |
|
|
|
Mang La |
Xã Ngọc Bay, Tx. Kontum |
|
(060) 862-372 |
|
|
|
Gh
Kon Hngo Klah |
xã Ngọk Bay, Tp. Kon Tum, tình Kon Tum |
|
|
|
|
|
Phương Hòa |
thôn Phương Hòa, xã Ðoàn Kết, tỉnh Kontum |
|
(060) 863-314 |
|
|
|
Phương Nghĩa |
3 Lý Tự Trọng, tp Kontum |
|
|
|
|
|
Phương Quý |
xã Vĩnh Quang, Tx. Kontum |
|
(060) 861-933 |
|
|
|
Pơlei Jơrâp |
thôn Pơlei Jơrâp, Xã Đăk Năng, tp Kontum |
|
(060) 862-372 |
|
|
|
Pơlei Rơhai
|
thôn Plei Rơhai, P. Lê Lợi, Tx. Kontum |
|
(060) 864-220 |
|
|
|
Tân Điền |
Xã Đoàn Kết, tp. Kontum |
|
|
|
|
|
Tân Hương |
92 Nguyễn Huệ, tp Kontum |
|
(060) 864-262 |
|
|
|
Tân Phát |
Phường Trần Hưng Đạo, tp Kontum |
|
|
|
|
|
Tân Phú |
xã Hòa Bình, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Trung Nghĩa |
xã Hòa Bình, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Võ Lâm |
274 Trần Nhân Tông, P. Quang Trung, tp Kontum |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Đăk Mót |
|
|
|
|
|
|
|
ÐăkChô |
thôn ÐăkChô, xã Ngọc Tụ, H. ÐăkTô, tỉnh
Kontum |
|
|
|
|
|
Dăk Jâk |
xã Đăk Môn – H. Đăk Glei Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Dak Long
(?) |
xã Đăk Long – H. Đăk Glei Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
ÐăkMot |
thôn ÐăkMot, Ttr. PleiKan, H. Ngọc Hồi,
tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
Đăk Rao Kram - Tri Lễ |
H. Đăk Tô Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Đăk Tuk |
|
|
|
|
|
|
Gh
Ya Tun |
xã Đăk Ang, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum |
|
|
|
|
|
Kon Hring |
Thôn Kon Hring, Diên Bình, Đak Tô, Kontum |
|
|
|
|
|
Tea Hnă |
xã Đăk Tờ Kan – H. Tumơrông Kon Tum |
|
|
|
|
|
Tea-Rơxa |
xã Đăk Trăm, h. Đăk Tô, KonTum |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Đăk Hà |
|
|
|
|
|
|
|
Đăk Kơđem |
Huyện Đăk Hà, Xã Đăk Ui Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Dăk Mút |
xã Đăk Mar – Huyện. Đăk hà Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Hơ Moong Kơtu |
xã: Hơmoong, Huyện Sa Thầy Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Hơ Moong |
Thôn Đăk Wơk, xã Hơ Moong, H. Sa Thầy Kon Tum |
|
|
|
|
|
Kleng |
Thị trấn Sa Thầy, H. Sa Thầy, Kon Tum |
|
|
|
|
|
Kon Bơbăn |
thôn Kon Bơbăn, xã Ngọc Réo, H. ÐăkHà,
tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Gung |
xã Đăk Mar – H. Đăk hà Tỉnh: Kon Tum |
|
|
|
|
|
Kon Trang |
thôn Kon Trang Mơnei, xã Dakla, H. ÐăkHà, tỉnh
Kontum |
|
|
|
|
|
-
Kon Hngo Klah |
xã Ngọk Bay, Tp. Kon Tum, tình Kon Tum |
|
|
|
|
|
Ling La |
thôn 5, xã Đăk Pxi, huyện Đăk Hà, Kontum |
|
|
|
|
|
Plơei Kơbei |
xã Sa Bình , H. Sa Thầy, T. Kontum |
|
|
|
|
|
Rờ Kơi |
Làng Kram, xã Rờ Kơi – H. Sa Thầy Kon Tum |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Miền Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Pleiku |
|
|
|
|
|
|
|
An Mỹ |
595 Đc: Xã An Phú, Tp Pleiku, Gialai |
|
|
|
|
|
Ðức An |
20 Wưu, Phường Ia Kring, TP. Pleiku |
|
(059) 824-838 |
|
|
|
Đức Mẹ VN
Hoa Lư |
|
|
|
|
|
|
Hiếu Ðạo |
P. Yên Ðổ, TP. Pleiku, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Hiếu Đức |
Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
Hiếu Nghĩa |
Phường Thống Nhất, Tp. Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
Hòa Bình |
82 Hàn Thuyên
xã Biển Hồ, TP. Pleiku, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
La Sơn |
|
|
|
|
|
|
Phaolô Plei Ku |
325 Nguyễn Viết Xuân P. Hội Phú Pleiku |
|
|
|
|
|
Phú Thọ |
xã An Phú, Tp. Pleiku |
|
(059) 861-130 |
|
|
|
Plei Chuet |
P.Thắng Lợi, Tp Pleiku, Gia Lai |
|
|
|
|
|
Thánh Tâm |
542 Hùng Vương, Hội Phú, TP. Pleiku |
|
(059) 823-408 |
|
|
|
Thăng Thiên |
2 Quang Trung, Tây Sơn, TP. Pleiku |
|
(059) 824-713 |
|
|
|
Tiên Sơn |
xã Tân Sơn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
|
(059) 863-178 |
|
|
|
Trà Đa |
xã Trà Đa Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Vinh Sơn |
Hố Bi, Xã Chư Pơng, H. Chư Sê, Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt An Khê |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
An Sơn |
xã Tân An, H. An Khê, tỉnh Gialai |
|
(059) 832-404 |
|
|
|
An Khê |
198 Quang Trung, Ttr. An Khê, H. An Khê, tỉnh Gialai |
|
(059) 832-399 |
|
|
|
Chợ Ðồn |
821 Quang Trung, An Bình, An Khê Gia Lai |
|
|
|
|
|
Đồng Sơn |
Tân An, Đăk Pơ Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Ayunpa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bon Ma Djơng
 |
149 Trần Hưng Đạo, Tx.Ayun Pa, Gialai. |
|
|
|
|
|
Bôn Ơi Nu |
149 Trần Hưng Đạo, t/x Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
Chroh Ale |
xã Ia Peng , H. Phú Thiện Tỉnh: Gia Lai ( |
|
|
|
|
|
Phú Bổn |
Ttr. Ayun Pa, H. Ayun Pa, tỉnh
Gialai |
|
(059) 852-282 |
|
|
|
Phú Thiện |
thị trấn Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai |
|
|
|
|
|
Phú Túc |
H. Krông Pa Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Plei Athai |
Phú Thiện, Huyện Phú Thiện, Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Chư Păh |
|
|
|
|
|
|
|
Chư San |
xã Ia Yok, huyện Ia Grai, tỉnh Gia lai |
|
|
|
|
|
Đức Bà Biển Hồ |
Xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh, Gia Lai. |
|
|
|
|
|
Phaolô – Ia Tiêm |
xã Ia Tiêm, H. Chư Sê, Gialai |
|
|
|
|
|
Ha Bầu |
xã Chư Ðang R'ya, huyện Chư Pah, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Hòa Phú |
|
|
|
|
|
|
Ia Kha |
Thị trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Ia Tô |
xã: Ia Tô, Huyện Ia Grai Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Kon Măh |
xã Hà Tây, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
Ngô Sơn |
xã Chư Jôr, huyện Chư Pah, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Ninh Đức |
xã Nghĩa Hòa – H.Chư Păh Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Plei Jut |
Xã
Ia Dêr, H. Ia Grai, Gia Lai |
|
|
|
|
|
Plei Tơwer |
xã Đăk Tơ Ve,, H. Chư Păh Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Ya li |
xã: Ia Ka-H.Chư Păh Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Chư Prông |
|
|
|
|
|
|
|
Ðức Hưng |
xã Thăng Hưng, H Chư Prông, tỉnh Gialai |
|
(059) 843-836 |
|
|
|
Gh Trà Đà
(ĐMHCG) |
xã Biển Hồ, TP. Pleiku, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Hoàng Yên |
|
|
|
|
|
|
Ia Pia |
ã Ia Pia – H. Chư Prông Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Phú Mỹ |
thôn Phú Mỹ, xã Ia Băng, H. Chư Prông, tỉnh
Gialai |
|
|
|
|
|
Plei Rơngol Khop |
xã Ia Krêl – H. Đức Cơ Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Thanh Bình |
xã Thanh Bình, H. Chư Prông, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Thanh Hà |
Thôn An Hòa, Xã Iadrăng,Chưpon, Gia Lai |
|
|
|
|
Hạt Chư Sê |
|
|
|
|
|
|
|
An Tôn |
Xã Kông H’tok – Chư Sê Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
H’Bông |
Xã H-Bông, Huyện Chư Sê, Gialai |
|
|
|
|
|
Phú Quang – IA HRÚ |
Thôn Phú Vinh, Xã Ia Blứ, H Chư Pưh, Gia Lai |
|
|
|
|
|
IA DRENG |
Xã Ia Hrú, H. Chư Pưh, Gialai |
|
|
|
|
|
Mân Côi |
H. Chư Sê Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Phaolô –
IA TIÊM |
xã Ia Tiêm, H. Chư Sê, Gialai |
|
|
|
|
|
MỸ THẠCH |
hị trấn Chư Sê, H. Chư Sê, Gialai |
|
|
|
|
|
PHÚ NHƠN |
xã Nhơn Hoà, H.Chư Pưh, Gialai |
|
|
|
|
|
PHÚ QUANG-IA-Hrú |
xã Ia Hrú, H. Chư Pưh, Gialai |
|
|
|
|
|
PLEIKLY |
Thị trấn Nhơn Hòa, Huyện Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
Hạt Mang Yang |
|
|
|
|
|
|
|
Angleh |
|
|
|
|
|
|
Châu Khê |
xã ÐăkIa, H. Mang Yang, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
De Sơmei |
xã Đăk Sơmei, H. Đăk Đoa Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Kon Mahar |
thôn Kon Mahar, xã Hà Ðông, H. Chư Pah, Gia
Lai |
|
|
|
|
|
Kon Thụp |
Làng Đak Pnan, Kon Thụp, Mang Yang, Gia Lai |
|
|
|
|
|
La Sơn |
Ia Băng – Đăk Đoa Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Lệ Cần |
xã Tân Bình, H. ÐăkÐoa, tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
Lệ Chí |
xã Nam Yang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
Phaolô H’neng |
thôn 4, thị trấn Đăk Đoa Tỉnh: Gia Lai |
|
|
|
|
|
Phú Yên – H’ra |
xã H'Ra, H.Mang Yang, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Plei Bông |
xã Ayun, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bok Do |
|
|
|
|
|
|
Bon Nu B |
|
|
|
|
|
|
ĐăkKang |
thôn ĐăkKang Yôp, xã Dak Hring H. Ðăkhà, tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
ÐăkKơla |
thôn ÐăkBlái, xã ÐăkAng, H. Ngọc Hồi, tỉnh
Kontum |
|
|
|
|
|
ÐăkWơk |
thôn ÐăkWơh, xã Hamong, H. Ðăkhà, tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Drei |
xã ÐăkBla, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Hngo Kôtu |
xã Vinh Quang, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Hơnong |
thôn Kon Hơnong, xã ÐăkTơkan, H. ÐăkTô,
tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Hring |
hôn Kon Hring, xã Diên Bình, H. ÐăkHà, tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Jơri Xut |
xã ÐăkBla, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Kơla |
hôn Kon Kơla, xã ÐăkPơxi, H. ÐăkHà, tỉnh Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Kơpat |
xã ÐăkBla, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Mah |
thôn Kon Mah, xã hà tây, H. Chư Pah, tỉnh Gia
Lai |
|
|
|
|
|
Kon Mơnei Xơlam |
xã ÐăkBla, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Mơnei Kơtu |
xã ÐăkBla, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Kon Rơlang |
xã Ðăk Bla, Tx. Kontum |
|
|
|
|
|
Pleichuet |
xã Chu Ă, TP. Pleiku, tỉnh Gialai |
|
(059) 861-064 |
|
|
|
Pơlei Tơwer Plei Hreng |
xã Hòa Phú, H. Chư Pah, tỉnh Gialai |
|
(060) 864-283 |
|
|
|
Võ Lâm |
274 Trần Nhân Tông, P. Quang Trung, tp Kontum |
|
(060) 864-094 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Pleiku |
|
|
|
|
|
|
|
Gh Kbang |
|
|
|
|
|
|
Gh Sơn Lang |
|
|
|
|
|
|
Biển Hồ Trà (Sêđăng) |
xã Nghĩa Hòa, H. Chư Pah, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Chư Đang Ya |
Xã Chư Đang Ya - Chư Păh - Gia Lai, Pleiku |
|
|
|
|
|
Ðồng Sơn |
xã Cư An, H. An Khê, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
Ninh Ðức |
|
|
|
|
|
|
Gh Vinh Sơn |
|
|
|
|
|
|
Plei Ngol Khop |
Ttr. Cuty, Ðức Cơ, tỉnh Gialai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trung Tâm Truyền Giáo Bon Ma Djơng |
Ttr. Ayun Pa, Ayun Pa,
tỉnh Gialai |
|
(059) 852-337 |
|
|
|
Trung Tâm Truyền Giáo Pleiky |
xã Nhơn Hòa, Ia Le, Ia Hleo; Ia
Sôp; Ia Phang, H. Chư Sê, tỉnh Gialai |
|
(059) 850-465 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phaolô H’Neng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|