Giáo Hạt |
Giáo xứ & Giáo họ |
|
Địa chỉ |
Bổn mạng |
Tel |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ṭa Giám Mục |
|
22 Trần Phú, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Ḥa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chánh Ṭa |
|
31A Thái nguyên - Nha Trang |
|
3823 335 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Nha Trang |
Ba Làng
|
|
Khóm Ba Làng - Vĩnh hải - Nha Trang. |
|
058. 3551 944 |
|
|
Bắc Thành
|
|
38 Lê Thánh Tôn, Nha Trang |
|
3510 551 |
|
|
Cầu Ké
|
|
tổ 14 khu B thôn Vĩnh Điềm Thượng, xă Vĩnh Hiệp, Nha Trang |
|
3892 843 |
|
|
Chợ Mới
|
|
Ngọc Hội, Vĩnh Ngọc, Nha Trang |
|
058-389-1117 |
|
|
Giuse (Quân Trấn)
|
|
53 đường Hùng Vương, Nha Trang |
|
3825 803 |
|
|
Ḥa Thuận
|
|
49 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nha Trang |
|
3813 661 |
|
|
Khiết Tâm
|
|
17/41 Hoàng Diệu, Vĩnh Nguyên |
|
3881 834 |
|
|
Lương Sơn
|
|
Văn Đăng, Vĩnh Lương, Nha Trang, Khánh Hoà |
|
3839 209 |
|
|
Gh Sung Măn. |
|
|
|
|
|
|
Gh Ngoại Hải |
|
|
|
|
|
|
Gh Như Xuân. |
|
|
|
|
|
|
Ngọc Thuỷ
|
|
Khóm Ngọc Thảo, Phường Ngọc Hiệp, |
|
058-358-9378 |
|
|
Phước Hải |
|
30 Trương Định, Phước Hoà, |
|
058-351-4617 |
|
|
Phước Đồng |
|
thôn Phước Lộc, xă Phước Đồng, Nha Trang |
|
|
|
|
Phước Ḥa |
|
80. Lê Hồng Phong, Nha trang |
|
3877 071 |
|
|
Phù Sa
|
|
Xuân Ngọc, Vĩnh Ngọc, Nhatrang, Khánh Hoà |
|
3838 552 |
|
|
Thanh Hải |
|
33-35 Bắc Sơn Nha Trang. |
|
3834 607 |
|
|
Thánh Gia |
|
10 Vơ thị Sáu, Nha Trang |
|
3883 809 |
|
|
Vĩnh Phước |
|
Tổ 32 Khu Phố Trường Phúc - Vĩnh Phước, N. Trang |
|
6251 101 |
|
|
Gh Ngọc Thanh |
|
|
|
|
|
Xóm Nhỏ |
|
<Need Check> |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vạn Ninh |
Diêm Điền
|
|
Diêm Điền,Vạn Khánh, Vạn Ninh, Khánh Hoà. |
|
3934 102 |
|
|
Gh Ninh Mă |
|
|
|
|
|
|
Gh Đại Lănh |
|
|
|
|
|
|
Dục Mỹ
|
|
Tân Trang, Ninh Sim, Ninh Hoà, Khánh Hoà |
|
|
|
G̣ Muồng
|
|
53 Hùng Vương – Nha Trang – Khánh Ḥa |
|
3634 167 |
|
|
Ḥa Thanh |
|
Thôn Gia Mỹ, xă Ninh An, Ninh Hoà, Khánh Hoà |
|
3623 032 |
|
|
Gh Ḥn Khói |
|
phường Ninh Thủy, thị xă Ninh Ḥa, tỉnh Khánh Ḥa |
|
|
|
|
Mỹ Hoán
|
|
Mỹ Hoán, Ninh Tân, Ninh Hoà, Khánh Hoà |
|
3620 347 |
|
Ninh Ḥa |
|
64B Nguyễn Huệ, Ninh Ḥa |
|
|
|
Gh Ninh Tân |
|
|
|
|
|
Gh Tân Hưng |
|
xă Ninh Hưng |
|
|
|
Ninh Trang
|
|
Ninh Thượng, Ninh Ḥa |
|
|
|
|
Thạch Định |
|
xă Ninh Trung |
|
|
|
Vạn Giă |
|
Khóm 3, thị Trấn Vạn Giă, Vạn Ninh, Khánh Hoà. |
|
3840 791 |
|
|
Gh Định Ḥa |
|
|
|
|
|
Gh Vinh Huề |
|
|
|
|
|
Vạn Xuân |
|
Nhà thờ Vạn Xuân, Xuân Tự, Vạn Hưng,Vạn Ninh |
|
3612 013 |
|
Xuân Sơn |
|
Thôn Xuân Trang, Xă Xuân Sơn, Vạn Ninh, Nha Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diên Khánh |
Cây Vông
|
|
Diên Sơn, Diên Khánh - Khánh Hoà |
|
3774 164 |
|
|
Cư Thịnh
|
|
Cư Thịnh, Suối Hiệp, Diên Khánh |
|
3745 289 |
|
|
Đại Điền
|
|
Diên Phú, Diên Khánh, Khánh Hoà |
|
3770 109 |
|
|
Đất Sét
|
|
Xuân Nam, Diên Xuân, Diên Khánh, Khánh Hoà |
|
3787 314 |
|
|
Đồng Dài
|
|
Diên Thạnh, Diên Khánh , Khánh Ḥa |
|
2243 484 |
|
|
Gh FX
Diên Tân |
|
|
|
|
|
|
Đồng Hộ
|
|
Xuân Phú, Suối Tiên, Diên Khánh, Khánh Hoà |
|
2473 304 |
|
|
Đồng Trăng
|
|
huyện Diên Khánh tỉnh Khánh Hoà |
|
|
|
|
Hà Dừa
|
|
Trường Thạnh, Diên Thạnh, Diên Khánh, Khánh Hoà |
|
3850 062 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Cam Lâm |
Bắc Vĩnh |
|
Cam Hải Tây, Cam Ranh, Khánh Hoà. |
|
3863 052 |
|
Cù Hin |
|
thôn Thủy Triều, xă Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Ḥa |
|
|
|
Ḥa B́nh |
|
thị trấn Cam Đức huyện Cam Lâm, Khánh Hoà |
|
3982 577 |
|
Ḥa Nghĩa |
|
Xă Cam Đức - Cam Ranh - Khánh Hoà |
|
3859 662 |
|
Ḥa Tân |
|
Cửu Lợi, Cam Hoà, Cam Ranh |
|
3863 104 |
|
Ḥa Yên |
|
Cam Đức, Cam Ranh, Khánh Hoà |
|
6261 130 |
|
Suối Ḥa |
|
Lập định, Cam Hoà, Cam Ranh |
|
3863 386 |
|
Tân B́nh |
|
Thôn văn Tứ, xă Cam Hoà, Cam Ranh. |
|
|
|
Vinh Trang |
|
Cam An Nam, Cam Ranh, Khánh Hoà. |
|
3864 277 |
|
Vĩnh An |
|
Cam An Bắc, Cam Ranh, Khánh Hoà. |
|
3994 341 |
|
Vĩnh B́nh |
|
Cam An Bắc, Cam Ranh, Khánh Hoà. |
|
|
|
Gh Mân Côi |
|
Hiền Lương. |
|
|
|
Gh Phanxicô |
|
Thuỷ Ba. |
|
|
|
Gh Kitô Vua |
|
Tân An. |
|
|
|
Vĩnh Thái |
|
Thôn Vĩnh Thái, xă Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
|
3995 942 |
|
Gh Trại Cá |
|
Xă Cam Thịnh, Cam Ranh, Khánh Ḥa |
|
|
|
Gh Nước ngọt |
|
Xă Cam Lập, Cam Ranh, Khánh Ḥa |
|
|
|
GhKarôm |
|
Xă Công Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận |
|
|
|
Gh Suối Đá |
|
Xă Lợi Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cam Ranh |
Ba Ng̣i |
|
Thị Trấn Ba Ng̣i, huyện Cam Ranh, Khánh Hoà |
|
(058) 385-6551 |
|
Gh Vĩnh Ḥa |
|
|
|
|
|
Ḥa Do |
|
Cam Phúc Bắc.Cam Ranh.Khánh Hoà. |
|
3857 365 |
|
Mỹ Thanh |
|
Cam Phúc Bắc.Cam Ranh.Khánh Hoà. |
|
3865 209 |
|
Nghĩa Phú |
|
Cam Nghĩa |
|
3857 176 |
|
Gh Thánh Tâm |
|
thôn Nghĩa Phú, xă Cam Nghĩa |
|
|
|
Gh Giuse |
|
thuộc thôn Nghĩa Phú. |
|
|
|
Gh Đức Bà |
|
thuộc thôn Nghĩa Quư, xă Cam Nghĩa |
|
|
|
Gh Minh Cảnh |
|
thôn Quảng Phúc, thôn Quảng Hoà, |
|
|
|
Phú Nhơn |
|
Cam Phước Đông.Cam Ranh.Khánh Hoà. |
|
3997 666 |
|
Phú Phong |
|
Cam Phước Đông, Cam Ranh, Khánh Ḥa |
|
|
|
Gs Khánh Sơn |
|
|
|
|
|
Xuân Ninh |
|
Cam Phúc Nam, Cam Ranh, Khánh Hoà |
|
3861 330 |
|
Gh
Antôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phan Rang |
Phan Rang |
|
489 Thống Nhất Phan Rang, Ninh Thuận |
|
3922 373 |
|
Cầu Bảo |
|
Bảo An, Phan Rang |
|
(068) 388-8140 |
|
Mỹ Đức |
|
Phường Phước Mỹ, Phan Rang- Tháp Chàm, Ninh Thuận. |
|
3920 771 |
|
Tân Hội |
|
Thành hải, Phan rang, Ninh thuận.
|
|
|
|
Tấn Tài |
|
Thị xă Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh thuận |
|
3825 293 |
|
Gh
Đá Trắng |
|
Phước Thái, Ninh Phước
|
|
3878 030 |
|
Tân Xuân |
|
Tấn Tài, Phan rang, Ninh Thuận |
|
3897 555 |
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Hải |
B́nh Chính |
|
Nhà Thờ Tân An, Tri hải, Ninh hải, Ninh thuận |
|
3873 369 |
|
Bà Râu |
|
Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
G̣ Đền |
|
Nhà Thờ G̣ đền, Tân hải, Ninh hải, Ninh thuận. |
|
|
|
G̣ Sạn |
|
Tân hải, Ninh hải, Ninh Thuận |
|
|
|
Hộ Diêm |
|
Hộ Hải, Ninh Hải |
|
3871 502 |
|
Ḥn Thiên |
|
Thôn Ḥn Thiên, Hộ hải, Ninh hải, Ninh thuận |
|
3871 041 |
|
Thanh Điền |
|
Hộ hải, Ninh hải, Ninh thuận. |
|
3871 005 |
|
Thái Ḥa |
|
Thôn Đá Bắn - Hộ hải -Ninh hải - Ninh thuận |
|
3871 833 |
|
Thủy Lợi |
|
Nhà Thờ Thủy Lợi, Hộ hải, Ninh hải, Ninh Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Phước |
Bảo Vinh |
|
|
|
|
|
Đá Hàn |
|
Phước Sơn, Ninh Phước |
|
|
|
Đá Trắng |
|
|
|
|
|
|
B́nh Quư |
|
Phước Dân, Ninh Phước |
|
|
|
Liên Sơn |
|
Phước Sơn, Ninh Phước, Ninh Thuận.
|
|
3862 291 |
|
Nhị Hà |
|
Nhị hà, Ninh phước, Ninh thuận |
|
|
|
Phú Quư |
|
Phước Dân, Ninh Phước
|
|
|
|
Phước An |
|
Phước Sơn, Ninh phước, Ninh thuận |
|
3862 195 |
|
Phước Thiện |
|
Phước sơn, Ninh phước, Ninh thuận |
|
3862 195 |
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Sơn |
Hạnh Trí |
|
Quảng Sơn |
|
3850 728
|
|
Đồng Mé |
|
|
|
|
|
Quảng Thuận |
|
Quảng sơn, Ninh sơn, Ninh thuận |
|
3850 292 |
|
Song Mỹ |
|
Xă Tân Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận. |
|
|
|
Song Pha |
|
Nhà Thờ Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
Đức Mẹ Lên Trời |
068-852220 |
|
Tầm Ngân
|
|
|
Thánh Giuse |
|
|
Thạch Hà |
|
Quảng Sơn
|
|
3851 388
|
|
Triệu Phong |
|
Triệu Phong - Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
3850 775 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cần xác nhận Giáo hạt trực thuộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B́nh Cang
|
|
Vơ Cang, Vĩnh Trung, Nha Trang, Khánh Hoà |
|
3890 178 |
|
|
Gh
Thánh Gia |
|
Vơ Cạnh, Vĩnh Trung, Nha Trang |
|
|
|
|
Diên Đồng |
|
|
|
|
|
Mỹ Phước
|
|
Thôn 3, Thi Trăn -Ninh Hoà. |
|
|
|
Gh Ḥn Khói |
|
|
|
|
|
Ngọc Thanh
|
|
230, đường 2 tháng 4, Vĩnh Phước, Nha Trang |
|
|
|
|
Núi Sạn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vĩnh Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G̣ Thao |
|
thôn
G̣ Thao, xă Tân Hải, huyện Ninh Hải |
|
|
|
Ninh Căn |
|
|
|
|
|
Trà Giang |
|
Trà Giang 4, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đan Viện XiTô
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|