|
HIỆN TÌNH
GIÁO PHẬN
* Phương diện hành chính
Giáo phận Qui Nhơn gồm 3 tỉnh: Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên với
diện tích 16.194 km2 và dân số 3.785.600 (năm 2010).
* Phương diện tôn giáo
Giáo phận Qui Nhơn gồm ba giáo hạt Quảng Ngãi, Bình Định và Phú
Yên, với 49 giáo xứ và 18.040 gia đình, tổng số giáo dân 70.582.
< Tài liệu của Website GP Quy Nhơn - 1/10/2012>
GIÁO HẠT QUẢNG NGÃI
Hạt trưởng : Linh
mục Giuse Trương Đình Hiền
Nhà thờ giáo hạt: NHÀ THỜ QUẢNG NGÃI
109 Đại lộ Hùng Vương, Tp. Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Stt |
Giáo xứ |
Gia đình |
Giáo dân |
Linh mục phụ trách |
1 |
Quảng Ngãi |
331 |
1.193 |
Giuse Trương Đình Hiền
* Giacôbê Bùi Tấn Mai |
2 |
Bầu Gốc |
184 |
808 |
Grêgôriô Văn Ngọc Anh
* Luy Huỳnh Anh Trung |
3 |
Châu Me |
415 |
1.612 |
Phêrô Hà Đức Ngọc |
4 |
Châu Ổ |
855 |
3.286 |
Phaolô Nguyễn Văn Châu
GB. Nguyễn Thế Thiệp
Giuse Phạm Minh Hảo |
5 |
Kỳ Tân |
135 |
611 |
Grêgôriô Lê Văn Hiếu |
6 |
Lý Sơn |
151 |
454 |
Giuse Nguyễn Quốc Việt |
7 |
Phú Hòa |
384 |
1.509 |
Tađêô Lê Văn Ý |
TỔNG CỘNG |
2. 455 |
9.473 |
|
GIÁO HẠT BÌNH ĐỊNH
Hạt trưởng : Linh
mục Giuse Lê Kim Ánh
Nhà thờ giáo hạt: NHÀ THỜ CHÍNH TÒA QUI NHƠN
122 Trần Hưng Đạo, Tp. Qui Nhơn, Bình Định
Stt |
Giáo xứ |
Gia đình |
Giáo dân |
Linh mục phụ trách |
1 |
Chính Tòa |
981 |
4.068 |
Giuse Lê Kim Ánh
* Phaolô Võ Đình Hoài
* Giuse Phan Thế Vinh |
2 |
Cây Rỏi |
268 |
965 |
Gioakim Nguyễn Đức Quang |
3 |
Công Chánh |
172 |
608 |
Gioakim Nguyễn Ngọc Mình |
4 |
Cù Lâm |
154 |
590 |
Giuse Nguyễn Văn Thành |
5 |
Đại Bình |
540 |
2.029 |
Giuse Võ Tuấn
* Giuse Nguyễn Ngọc Bình |
6 |
Đồng Tiến |
155 |
638 |
Phêrô Nguyễn Công Sanh |
7 |
Ghềnh Ráng |
193 |
675 |
Giacôbê Đặng Công Anh |
8 |
Gia Chiểu |
474 |
1.920 |
Giuse Nguyễn Đình Bút
* Simon Trần Văn Đức |
9 |
Gò Thị |
765 |
3.062 |
Phêrô Nguyễn Văn Kính
* GB. Nguyễn Kim Ngân |
10 |
Hòa Ninh |
75 |
255 |
Stêphanô Dương Thành Thăm |
11 |
Hội Lộc |
158 |
630 |
Gioakim Dương Minh Thanh |
12 |
Huỳnh Kim |
236 |
820 |
Giuse Nguyễn Bá Trung |
13 |
Kiên Ngãi |
323 |
1.188 |
Anrê Hoàng Minh Tâm |
14 |
Kim Châu |
610 |
2.726 |
Gioakim Nguyễn Hoàng Trí |
15 |
Lục Lễ |
174 |
613 |
Phêrô Nguyễn Đình Hưng |
16 |
Nam Bình |
547 |
1.997 |
Phaolô Trương Đình Tu
* FX. Phan Văn Mạnh |
17 |
Ngọc Thạnh |
687 |
2.687 |
Antôn Pađua Trần Liên Sơn
* Matthêô Nguyễn Ngọc Vũ |
18 |
Phú Hữu |
468 |
1.751 |
Vinh Sơn Nguyễn Văn Thanh |
19 |
Phú Thạnh |
226 |
870 |
Gioakim Bùi Tấn Lộc |
20 |
Phù Cát |
517 |
1.977 |
Phêrô Nguyễn Văn Khiêm
* Giuse Phan Văn Hay |
21 |
Phù Mỹ |
398 |
1.490 |
Anrê Đinh Duy Toàn
* Luy Nguyễn Xuân Vũ |
22 |
Qui Đức |
926 |
4.458 |
Phêrô Hoàng Kym |
23 |
Qui Hiệp |
282 |
931 |
Phaolô Trịnh Duy Ri |
24 |
Qui Hòa |
253 |
938 |
FX. Lữ Minh Điểm |
25 |
Sông Cạn |
239 |
1.253 |
Phêrô Võ Thanh Nhàn
* Giuse Nguyễn Bá Thành |
26 |
Tân Dinh |
312 |
1.201 |
Gioakim Huỳnh Công Tân
* Gioakim Nguyễn Đức Vinh |
27 |
Tân Quán |
144 |
562 |
Giuse Nguyễn Đức Minh |
28 |
Trường Cửu |
200 |
750 |
Vinh Sơn Nguyễn Đình Tâm
* Phêrô Nguyễn Minh Trường |
29 |
Vườn Vông |
247 |
844 |
Gioakim Trần Minh Dũng |
30 |
Xuân Quang |
133 |
494 |
Phaolô Lê Văn Nhơn |
TỔNG CỘNG |
10.389 |
41.239 |
|
GIÁO HẠT PHÚ YÊN
Hạt trưởng : Linh
mục Phêrô Đặng Son
Nhà thờ giáo hạt: NHÀ THỜ TUY HÒA
114 Lê Trung Kiên, P.2, Tp.Tuy Hòa, Phú Yên
Stt |
Giáo xứ |
Gia đình |
Giáo dân |
Linh mục phụ trách |
1 |
Tuy Hòa |
907 |
3.747 |
Phêrô Đặng Son
* Phêrô Bùi Huy Ngọc |
2 |
Đa Lộc |
138 |
526 |
Tôma Nguyễn Công Binh |
3 |
Đông Mỹ |
470 |
2.034 |
Phêrô Trương Minh Thái |
4 |
Đồng Tre |
227 |
858 |
Antôn Nguyễn Huy Điệp
* GB. Võ Tá Chân |
5 |
Gò Duối |
78 |
309 |
Phêrô Nguyễn Xuân Hòa |
6 |
Hoa Châu |
239 |
865 |
Phêrô Võ Hồng Sinh |
7 |
Hóc Gáo |
190 |
779 |
Augustinô Nguyễn Văn Phú |
8 |
Mằng Lăng |
978 |
3.134 |
Phêrô Nguyễn Cấp
* Philipphê Phạm Cảnh Hiển |
9 |
Sông Cầu |
171 |
567 |
Phêrô Lê Nho Phú |
10 |
Sơn Nguyên |
481 |
1.875 |
FX. Trần Đăng Đức
* Phêrô Nguyễn Xuân Bá |
11 |
Tịnh Sơn |
666 |
2.761 |
Giuse Lê Thu Thâu
* Gioakim Bùi Văn Ninh |
12 |
Trà Kê |
183 |
664 |
Phanxicô Phạm Đình Triều |
TỔNG CỘNG |
4.728 |
18.119 |
|
|
|